Bản dịch của từ Telepathized trong tiếng Việt
Telepathized
Telepathized (Verb)
Giao tiếp không dùng lời nói, bằng thần giao cách cảm.
Communicate without using words by means of telepathy.
They telepathized during the group project at the community center.
Họ đã giao tiếp bằng telepathy trong dự án nhóm tại trung tâm cộng đồng.
She did not telepathize with her friends at the party.
Cô ấy đã không giao tiếp bằng telepathy với bạn bè tại bữa tiệc.
Can they telepathize ideas without speaking at the conference?
Liệu họ có thể giao tiếp bằng telepathy ý tưởng mà không nói tại hội nghị không?
Dạng động từ của Telepathized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Telepathize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Telepathized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Telepathized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Telepathizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Telepathizing |
Họ từ
Từ "telepathized" là dạng quá khứ của động từ "telepathize", có nghĩa là truyền đạt suy nghĩ hoặc cảm xúc giữa những người mà không cần sử dụng các phương tiện giao tiếp thông thường, điển hình là ngôn ngữ hoặc tín hiệu. Từ này chủ yếu xuất phát từ lĩnh vực tâm linh hoặc khoa học viễn tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ. Từ này thường được sử dụng trong văn học và nghiên cứu khoa học liên quan đến tâm trí và tâm lý học.
Từ "telepathized" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "tele" có nghĩa là "xa" và "pathos" có nghĩa là "cảm xúc" hoặc "cảm nhận". Từ này được hình thành vào thế kỷ 19, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả khả năng truyền tải cảm xúc hoặc suy nghĩ giữa các cá nhân mà không cần sử dụng ngôn ngữ hay các phương tiện giao tiếp thông thường. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự kết nối tâm linh giữa con người, nhấn mạnh tính chất bí ẩn và phi lý của sự giao tiếp vô hình.
Từ "telepathized" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn học khoa học viễn tưởng hoặc các cuộc thảo luận về khả năng giao tiếp tâm linh giữa các cá nhân. Sự hiếm gặp của từ này phản ánh tính chất chủ đề chuyên biệt và trừu tượng của nó, khiến cho từ này không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong ngữ cảnh học thuật thông thường.