Bản dịch của từ Telephonic trong tiếng Việt
Telephonic
Telephonic (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến điện thoại hoặc cuộc trò chuyện qua điện thoại.
Relating to or involving the telephone or a telephone conversation.
The telephonic interview with Sarah lasted thirty minutes last Tuesday.
Cuộc phỏng vấn qua điện thoại với Sarah kéo dài ba mươi phút thứ Ba tuần trước.
They did not have a telephonic conversation before the meeting.
Họ không có cuộc trò chuyện qua điện thoại trước cuộc họp.
Is the telephonic discussion scheduled for Friday still on?
Cuộc thảo luận qua điện thoại vào thứ Sáu vẫn còn không?
Telephonic (Adverb)
Bằng điện thoại.
By telephone.
She communicated telephonically with her friend during the lockdown last year.
Cô ấy đã giao tiếp qua điện thoại với bạn trong thời gian phong tỏa năm ngoái.
They did not resolve the issue telephonically before the meeting.
Họ đã không giải quyết vấn đề qua điện thoại trước cuộc họp.
Did you discuss the project telephonically with the client yesterday?
Bạn đã thảo luận dự án qua điện thoại với khách hàng hôm qua chưa?
Họ từ
Từ "telephonic" xuất phát từ tiếng Latinh "telephonus", có nghĩa là "liên quan đến điện thoại". Tính từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các giao tiếp, thiết bị hoặc công nghệ liên quan đến điện thoại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng giống nhau, nhưng ở Mỹ, có xu hướng sử dụng ngắn gọn hơn với "phone" thay vì "telephonic" trong các ngữ cảnh không chính thức.
Từ "telephonic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "tele", nghĩa là "xa" và "phone", nghĩa là "âm thanh". Hệ thống điện thoại được phát triển vào cuối thế kỷ 19, cho phép giao tiếp âm thanh từ xa, dẫn đến việc hình thành thuật ngữ này. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh chức năng cơ bản của điện thoại, nhấn mạnh khả năng truyền tải thông tin bằng âm thanh qua khoảng cách lớn, và do đó giữ nguyên ý nghĩa trong tiếng Anh ngày nay.
Từ "telephonic" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải, chủ yếu liên quan đến giao tiếp và các dịch vụ điện thoại. Trong ngữ cảnh thực tế, từ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc gọi điện thoại, hội nghị từ xa hoặc các ứng dụng công nghệ truyền thông. Đặc điểm của từ này thường nằm trong các văn bản thảo luận về công nghệ thông tin và truyền thông.