Bản dịch của từ Teleplay trong tiếng Việt

Teleplay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teleplay (Noun)

tˈɛləpleɪ
tˈɛləpleɪ
01

Một vở kịch được viết hoặc chuyển thể cho truyền hình.

A play written or adapted for television.

Ví dụ

The teleplay 'The Social Network' explores online friendships and conflicts.

Kịch bản 'Mạng xã hội' khám phá tình bạn và xung đột trực tuyến.

I do not enjoy teleplays that lack strong character development.

Tôi không thích kịch bản thiếu sự phát triển nhân vật mạnh mẽ.

Is the teleplay based on real social issues or fictional stories?

Kịch bản có dựa trên các vấn đề xã hội thực tế hay câu chuyện hư cấu?

02

Kịch bản cho một bộ phim truyền hình.

A screenplay for a television drama.

Ví dụ

The teleplay for 'Friends' won an Emmy in 1996 for writing.

Kịch bản cho 'Friends' đã giành giải Emmy năm 1996 cho viết.

The teleplay did not capture the essence of the original novel.

Kịch bản không nắm bắt được bản chất của tiểu thuyết gốc.

Did you watch the teleplay of 'The Handmaid's Tale' last night?

Bạn đã xem kịch bản của 'The Handmaid's Tale' tối qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teleplay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teleplay

Không có idiom phù hợp