Bản dịch của từ Screenplay trong tiếng Việt
Screenplay

Screenplay (Noun)
The screenplay for the new movie was written by a famous screenwriter.
Kịch bản cho bộ phim mới được viết bởi một nhà biên kịch nổi tiếng.
The director carefully followed the screenplay during filming.
Đạo diễn đã cẩn thận tuân theo kịch bản trong quá trình quay phim.
The actors practiced their lines from the screenplay before shooting.
Các diễn viên luyện tập cụm từ của kịch bản trước khi quay.
Họ từ
Kịch bản (screenplay) là tập hợp các chỉ dẫn và đối thoại được viết để sản xuất các tác phẩm truyền hình và điện ảnh. Kịch bản thường bao gồm các yếu tố như cảnh, nhân vật, và lời thoại, phục vụ như bản kế hoạch cho quá trình sản xuất. Trong tiếng Anh, "screenplay" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm ở cả hai khu vực có thể có sự khác biệt nhẹ do giọng nói địa phương.
Từ "screenplay" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "screen" (màn hình) và "play" (vở kịch). "Screen" xuất phát từ tiếng Latin "scārum", có nghĩa là phân chia hoặc che chắn, trong khi "play" bắt nguồn từ tiếng Latin "plācatum", nghĩa là diễn xuất hoặc trình diễn. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của màn kịch được biên soạn dành cho điện ảnh, nơi mà nội dung một câu chuyện được trình bày qua các cảnh trên màn hình.
Từ "screenplay" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực điện ảnh và văn học, liên quan đến việc viết kịch bản cho phim hoặc chương trình truyền hình. "Screenplay" thường xuất hiện trong các bài thuyết trình, phân tích phim, và các khóa học về viết kịch bản, phản ánh sự quan trọng của việc tạo dựng cấu trúc và diễn biến câu chuyện trong ngành công nghiệp giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp