Bản dịch của từ Telltale sign trong tiếng Việt
Telltale sign

Telltale sign (Phrase)
Một dấu hiệu hoặc dấu hiệu tiết lộ điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó tiêu cực.
A sign or indication that reveals something especially something negative.
Her sudden weight loss was a telltale sign of illness.
Sự giảm cân đột ngột của cô ấy là dấu hiệu tiêu cực.
The graffiti on the walls was a telltale sign of vandalism.
Những bức tranh vẽ trên tường là dấu hiệu phá hoại.
The broken windows were a telltale sign of neglect in the neighborhood.
Cửa sổ bị vỡ là dấu hiệu bị bỏ rơi trong khu phố.
"Có dấu hiệu rõ ràng" (telltale sign) là cụm từ chỉ một chỉ báo rõ ràng hoặc dấu hiệu mà từ đó có thể suy ra điều gì đó. Trong ngữ cảnh khoa học hoặc phân tích, nó thường được sử dụng để diễn tả các triệu chứng của một tình trạng hoặc hiện tượng cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách dùng cụm từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Nói chung, cụm từ được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như y học và tâm lý học.
Cụm từ "telltale sign" bắt nguồn từ từ "telltale", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "telle", nghĩa là "kể" hay "trình bày", và "tale", có nghĩa là "câu chuyện". Hai thành phần này khi kết hợp mang lại nghĩa là "hành động kể lại", báo hiệu thông tin ngầm hoặc sự thật. Trong lịch sử, "telltale" thường được sử dụng để chỉ dấu hiệu rõ ràng về một tình huống hoặc cảm xúc ẩn giấu. Ngày nay, cụm từ này chỉ những dấu hiệu đáng chú ý có khả năng tiết lộ thông tin hoặc sự thật mà không cần phải được công bố công khai.
Cụm từ "telltale sign" xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, tâm lý học và điều tra, để mô tả những dấu hiệu rõ ràng hoặc chỉ dẫn cho một tình huống cụ thể. Trong cuộc sống hàng ngày, "telltale sign" cũng được sử dụng để chỉ những biểu hiện hoặc đặc điểm nhận dạng người hoặc tình huống, cho thấy các thông tin quan trọng mà người khác cần chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp