Bản dịch của từ Telltale sign trong tiếng Việt

Telltale sign

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telltale sign (Phrase)

tˈɛlteɪl saɪn
tˈɛlteɪl saɪn
01

Một dấu hiệu hoặc dấu hiệu tiết lộ điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó tiêu cực.

A sign or indication that reveals something especially something negative.

Ví dụ

Her sudden weight loss was a telltale sign of illness.

Sự giảm cân đột ngột của cô ấy là dấu hiệu tiêu cực.

The graffiti on the walls was a telltale sign of vandalism.

Những bức tranh vẽ trên tường là dấu hiệu phá hoại.

The broken windows were a telltale sign of neglect in the neighborhood.

Cửa sổ bị vỡ là dấu hiệu bị bỏ rơi trong khu phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/telltale sign/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telltale sign

Không có idiom phù hợp