Bản dịch của từ Tellurate trong tiếng Việt
Tellurate
Tellurate (Noun)
Tellurate compounds are used in some social science experiments for analysis.
Hợp chất tellurate được sử dụng trong một số thí nghiệm khoa học xã hội.
Many researchers do not study tellurate in social contexts.
Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu tellurate trong bối cảnh xã hội.
Is tellurate important for social chemistry studies in universities?
Tellurate có quan trọng cho các nghiên cứu hóa học xã hội tại các trường đại học không?
Tellurate là một loại anion hóa trị VI có công thức hóa học là TeO4^2- và liên quan đến nguyên tố tellurium. Trong hóa học, tellurate là một phần của nhóm muối được hình thành khi telluric acid phản ứng với các bazơ hoặc kim loại. Về mặt phát âm, từ này được phát âm tương tự trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong viết tắt, có sự khác biệt về cách sử dụng một số thuật ngữ liên quan trong các tài liệu chuyên ngành.
Từ "tellurate" bắt nguồn từ chữ "tellurium", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tellus", nghĩa là "đất" hoặc "Trái Đất". Tellurium được phát hiện vào thế kỷ 18, và từ đó, các hợp chất của nó, bao gồm tellurate, đã được nghiên cứu trong hóa học. Trong hóa học hiện đại, tellurate chỉ các muối hoặc ester của axit telluric. Kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa đương đại thể hiện sự phát triển của khoa học vật liệu và hóa học.
Từ "tellurate" ít được sử dụng trong kỳ thi IELTS, vì nó chủ yếu thuộc về lĩnh vực hóa học và không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể xuất hiện trong các phần nói và viết liên quan đến chủ đề khoa học, đặc biệt trong việc trình bày về hợp chất hóa học. Ngoài ra, "tellurate" thường được nhắc đến trong bối cảnh nghiên cứu khoa học hoặc trong các tài liệu kỹ thuật chuyên ngành, nơi đề cập đến các hợp chất chứa tellurium.