Bản dịch của từ Tellurate trong tiếng Việt

Tellurate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tellurate (Noun)

01

Một muối hoặc este của axit telluric.

A salt or ester of telluric acid.

Ví dụ

Tellurate compounds are used in some social science experiments for analysis.

Hợp chất tellurate được sử dụng trong một số thí nghiệm khoa học xã hội.

Many researchers do not study tellurate in social contexts.

Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu tellurate trong bối cảnh xã hội.

Is tellurate important for social chemistry studies in universities?

Tellurate có quan trọng cho các nghiên cứu hóa học xã hội tại các trường đại học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tellurate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tellurate

Không có idiom phù hợp