Bản dịch của từ Temperateness trong tiếng Việt

Temperateness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Temperateness (Noun)

tˈɛmpəɹɪtnɛs
tˈɛmpəɹɪtnɛs
01

Chất lượng của sự vừa phải hoặc hạn chế.

The quality of being moderate or restrained.

Ví dụ

Her temperateness in dealing with conflicts made her a respected leader.

Sự điều độ của cô ấy trong xử lí xung đột đã làm cho cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo được tôn trọng.

The temperateness of the community led to peaceful resolutions of disputes.

Sự điều độ của cộng đồng đã dẫn đến các giải pháp hòa bình cho các tranh chấp.

His temperateness in discussions allowed for constructive dialogues among members.

Sự điều độ của anh ấy trong các cuộc thảo luận đã tạo điều kiện cho các cuộc đối thoại xây dựng giữa các thành viên.

His temperateness in arguments makes him a good mediator.

Sự điều độ trong cuộc tranh luận của anh ấy khiến anh ấy trở thành một người trung gian tốt.

The temperateness of her response diffused the tense situation.

Sự điều độ của câu trả lời của cô ấy làm dịu đi tình hình căng thẳng.

Temperateness (Noun Uncountable)

tˈɛmpəɹɪtnɛs
tˈɛmpəɹɪtnɛs
01

Trạng thái hoặc tình trạng ôn hòa.

The state or condition of being temperate.

Ví dụ

In social interactions, temperateness is crucial for maintaining harmony.

Trong giao tiếp xã hội, sự điều độ quan trọng để duy trì hòa thuận.

Her temperateness in dealing with conflicts earned her respect from others.

Sự điều độ của cô ấy trong xử lí xung đột đã đem lại sự tôn trọng từ người khác.

The community values temperateness as a virtue that promotes understanding.

Cộng đồng đánh giá cao sự điều độ như một phẩm chất thúc đẩy sự hiểu biết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/temperateness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Temperateness

Không có idiom phù hợp