Bản dịch của từ Temperateness trong tiếng Việt
Temperateness

Temperateness (Noun)
Her temperateness in dealing with conflicts made her a respected leader.
Sự điều độ của cô ấy trong xử lí xung đột đã làm cho cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo được tôn trọng.
The temperateness of the community led to peaceful resolutions of disputes.
Sự điều độ của cộng đồng đã dẫn đến các giải pháp hòa bình cho các tranh chấp.
His temperateness in discussions allowed for constructive dialogues among members.
Sự điều độ của anh ấy trong các cuộc thảo luận đã tạo điều kiện cho các cuộc đối thoại xây dựng giữa các thành viên.
His temperateness in arguments makes him a good mediator.
Sự điều độ trong cuộc tranh luận của anh ấy khiến anh ấy trở thành một người trung gian tốt.
The temperateness of her response diffused the tense situation.
Sự điều độ của câu trả lời của cô ấy làm dịu đi tình hình căng thẳng.
Temperateness (Noun Uncountable)
In social interactions, temperateness is crucial for maintaining harmony.
Trong giao tiếp xã hội, sự điều độ quan trọng để duy trì hòa thuận.
Her temperateness in dealing with conflicts earned her respect from others.
Sự điều độ của cô ấy trong xử lí xung đột đã đem lại sự tôn trọng từ người khác.
The community values temperateness as a virtue that promotes understanding.
Cộng đồng đánh giá cao sự điều độ như một phẩm chất thúc đẩy sự hiểu biết.
Họ từ
Từ "temperateness" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự ôn hòa, trung tính, hay sự cân bằng trong cảm xúc, hành vi hoặc điều kiện khí hậu. Thuật ngữ này mang nghĩa tích cực, thường gắn liền với sự ổn định và tiết chế. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với Anh Mỹ thường phát âm rõ ràng hơn. "Temperateness" ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và thường xuất hiện trong văn học hoặc các nghiên cứu xã hội.
Từ "temperateness" xuất phát từ gốc Latin "temperantia", có nghĩa là sự cân bằng hoặc điều độ. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ tính cách ôn hòa, sự kiềm chế trong hành vi và cảm xúc. "Temperateness" trong tiếng Anh hiện đại vẫn duy trì ý nghĩa này, nhấn mạnh việc duy trì sự cân bằng và điều độ trong lối sống, phản ánh tầm quan trọng của tính cách ôn hòa trong triết lý đạo đức và xã hội.
Từ "temperateness" xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần của nó: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Khi phân tích ngữ cảnh sử dụng, từ này thường liên quan đến các chủ đề về khí hậu, triết học hay tâm lý học, thể hiện sự cân bằng và điều độ. Sự khái quát trong lĩnh vực văn hóa và xã hội cũng là môi trường phổ biến để từ này được áp dụng, nhằm mô tả sự bình tĩnh hay thái độ ôn hòa trong hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp