Bản dịch của từ Temperatures soar trong tiếng Việt
Temperatures soar

Temperatures soar (Verb)
During summer, temperatures soar above 100 degrees Fahrenheit in Texas.
Vào mùa hè, nhiệt độ tăng trên 100 độ Fahrenheit ở Texas.
Temperatures do not soar in winter months like December and January.
Nhiệt độ không tăng vào các tháng mùa đông như tháng 12 và tháng 1.
Do temperatures soar in your city during the summer season?
Nhiệt độ có tăng ở thành phố của bạn vào mùa hè không?
In summer, temperatures soar above 100 degrees Fahrenheit in Phoenix.
Vào mùa hè, nhiệt độ tăng cao trên 100 độ F ở Phoenix.
Temperatures do not soar in winter; they usually drop significantly.
Nhiệt độ không tăng cao vào mùa đông; thường giảm đáng kể.
Do temperatures soar in your city during the summer months?
Nhiệt độ có tăng cao ở thành phố bạn vào mùa hè không?
Rất thành công hoặc nổi tiếng.
To be very successful or popular.
Social media platforms like Instagram often see temperatures soar among users.
Các nền tảng truyền thông xã hội như Instagram thường thấy sự phổ biến tăng vọt.
Not all events cause temperatures to soar in social engagement.
Không phải tất cả các sự kiện đều làm nhiệt độ tăng vọt trong sự tham gia xã hội.
Why do certain trends make temperatures soar in social discussions?
Tại sao một số xu hướng lại làm nhiệt độ tăng vọt trong các cuộc thảo luận xã hội?
Cụm từ "temperatures soar" thường được sử dụng để chỉ hiện tượng nhiệt độ tăng cao một cách đột ngột. Từ "soar" mang nghĩa là bay cao hoặc tăng nhanh, và trong ngữ cảnh này, nó miêu tả một sự tăng trưởng nhiệt độ vượt mức bình thường. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách viết, nhưng trong tiếng Anh Anh, thường ít sử dụng trong văn phong chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ.