Bản dịch của từ Ten-gallon hat trong tiếng Việt

Ten-gallon hat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ten-gallon hat (Noun)

tˈɛnɡəlˌɑn hˈæt
tˈɛnɡəlˌɑn hˈæt
01

Một chiếc mũ cao bồi lớn có vành rộng.

A large cowboy hat with a wide brim.

Ví dụ

John wore a ten-gallon hat to the social gathering last Saturday.

John đã đội một chiếc mũ ten-gallon tại buổi họp mặt xã hội hôm thứ Bảy.

Many people do not wear a ten-gallon hat in urban areas.

Nhiều người không đội mũ ten-gallon ở các khu đô thị.

Did Sarah see the ten-gallon hat at the community event yesterday?

Sarah có thấy chiếc mũ ten-gallon tại sự kiện cộng đồng hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ten-gallon hat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ten-gallon hat

Không có idiom phù hợp