Bản dịch của từ Tenseness trong tiếng Việt
Tenseness

Tenseness (Noun)
Tình trạng căng thẳng.
The state of being tense.
The tenseness during the meeting was palpable among all participants.
Sự căng thẳng trong cuộc họp có thể cảm nhận được giữa tất cả mọi người.
The tenseness in the room did not affect our discussion.
Sự căng thẳng trong phòng không ảnh hưởng đến cuộc thảo luận của chúng tôi.
Is there always tenseness in social gatherings like parties?
Có phải lúc nào cũng có sự căng thẳng trong các buổi tụ tập xã hội như tiệc tùng không?
Tenseness (Adjective)
The tenseness in the room was palpable during the debate on policies.
Sự căng thẳng trong phòng có thể cảm nhận được trong cuộc tranh luận về chính sách.
The students did not feel the tenseness before their final presentations.
Các sinh viên không cảm thấy sự căng thẳng trước buổi thuyết trình cuối cùng.
Is the tenseness among friends affecting their social interactions?
Liệu sự căng thẳng giữa các bạn có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
Họ từ
Tenseness là một danh từ chỉ trạng thái căng thẳng hoặc sự siết chặt, thường liên quan đến cảm xúc hoặc thể chất. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó có thể đề cập đến độ căng của một âm tiết trong quá trình phát âm. Hiện tượng này có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, cả hai phiên bản đều sử dụng "tenseness" một cách tương tự để mô tả trạng thái căng thẳng và đặc điểm âm thanh mà không có sự phân biệt rõ ràng trong nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "tenseness" bắt nguồn từ tiếng Latin "tensus", là quá khứ phân từ của động từ "tendere", nghĩa là "kéo" hoặc "duỗi". Từ "tensus" liên quan đến trạng thái căng thẳng hay bị kéo căng. Sự kết hợp giữa gốc từ này với hậu tố "-ness" tạo ra danh từ chỉ trạng thái hoặc chất lượng của sự căng thẳng. Hiện tại, "tenseness" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác căng thẳng thể chất hoặc tinh thần, phản ánh sâu sắc ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự kéo dãn và áp lực.
Từ "tenseness" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này chủ yếu được đề cập trong ngữ cảnh tâm lý hoặc sinh lý để mô tả cảm giác căng thẳng, trong khi ở Writing và Speaking, nó có thể liên quan đến thảo luận về cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần. Ngoài ra, "tenseness" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học và thể thao để miêu tả trạng thái căng thẳng của cơ thể hoặc tâm trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp