Bản dịch của từ Tenseness trong tiếng Việt

Tenseness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tenseness (Noun)

tˈɛnsənəs
tˈɛnsənəs
01

Tình trạng căng thẳng.

The state of being tense.

Ví dụ

The tenseness during the meeting was palpable among all participants.

Sự căng thẳng trong cuộc họp có thể cảm nhận được giữa tất cả mọi người.

The tenseness in the room did not affect our discussion.

Sự căng thẳng trong phòng không ảnh hưởng đến cuộc thảo luận của chúng tôi.

Is there always tenseness in social gatherings like parties?

Có phải lúc nào cũng có sự căng thẳng trong các buổi tụ tập xã hội như tiệc tùng không?

Tenseness (Adjective)

tˈɛnsənəs
tˈɛnsənəs
01

Thể hiện hoặc gây lo lắng hoặc căng thẳng.

Showing or causing nervousness or tension.

Ví dụ

The tenseness in the room was palpable during the debate on policies.

Sự căng thẳng trong phòng có thể cảm nhận được trong cuộc tranh luận về chính sách.

The students did not feel the tenseness before their final presentations.

Các sinh viên không cảm thấy sự căng thẳng trước buổi thuyết trình cuối cùng.

Is the tenseness among friends affecting their social interactions?

Liệu sự căng thẳng giữa các bạn có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tenseness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenseness

Không có idiom phù hợp