Bản dịch của từ Tenuously trong tiếng Việt
Tenuously

Tenuously (Adverb)
Theo cách đó là yếu, không chắc chắn, hoặc không thuyết phục.
In a way that is weak uncertain or not convincing.
The argument was tenuously supported by weak evidence from the study.
Lập luận đó được hỗ trợ một cách yếu ớt bởi bằng chứng từ nghiên cứu.
Many people do not tenuously believe in social media's positive effects.
Nhiều người không tin tưởng một cách yếu ớt vào tác động tích cực của mạng xã hội.
Is the connection between social media and mental health tenuously established?
Liệu mối liên hệ giữa mạng xã hội và sức khỏe tâm thần có được thiết lập yếu ớt không?
Họ từ
Tenuously là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách yếu ớt hoặc không vững chắc. Từ này xuất phát từ tính từ "tenuous", ám chỉ một mối liên hệ hay lý lẽ thiếu sức thuyết phục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tenuously" sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "tenuously" thường được dùng trong các bài viết học thuật hoặc pháp lý để chỉ những lập luận không vững chắc, nhằm nhấn mạnh tính chất không chắc chắn của lập luận đó.
Từ "tenuously" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tenuis", nghĩa là "mỏng manh" hoặc "nhẹ". Tiền tố "tenu-" trong tiếng Latinh thể hiện sự mảnh mai hoặc yếu ớt. Trong tiếng Anh, từ này đã được dùng từ thế kỷ 16 để diễn tả các khái niệm như sự kết nối yếu ớt hoặc không vững chắc. Ngày nay, "tenuously" thường dùng để mô tả tình hình, lý lẽ hay quan hệ có tính chất không chắc chắn hoặc yếu kém.
Từ "tenuously" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các lập luận hoặc mối liên hệ yếu ớt, thường gặp trong bài viết phân tích hoặc phê bình văn học. Ngoài ra, "tenuously" cũng có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học nhằm chỉ ra sự không chắc chắn hoặc thiếu thuyết phục của một giả thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp