Bản dịch của từ Teratogen trong tiếng Việt
Teratogen

Teratogen (Noun)
Một tác nhân hoặc yếu tố gây dị tật cho phôi.
An agent or factor which causes malformation of an embryo.
Alcohol is a known teratogen that affects fetal development during pregnancy.
Rượu là một tác nhân gây dị tật ảnh hưởng đến sự phát triển thai nhi.
Not all drugs are teratogens; some are safe during pregnancy.
Không phải tất cả các loại thuốc đều là tác nhân gây dị tật; một số an toàn trong thai kỳ.
Is smoking a teratogen that can harm unborn babies?
Hút thuốc có phải là một tác nhân gây dị tật có thể gây hại cho trẻ chưa sinh không?
Họ từ
"Teratogen" là thuật ngữ dùng để chỉ các tác nhân có thể gây ra dị tật bẩm sinh ở thai nhi trong quá trình phát triển. Các tác nhân này bao gồm hóa chất, virus, hoặc các yếu tố môi trường. Trong nghiên cứu y sinh, hiểu biết về teratogen là rất quan trọng để đánh giá nguy cơ trong thai kỳ. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "teratogen" xuất phát từ ba phần: "terato-" đến từ tiếng Hy Lạp "teratos" có nghĩa là "quái vật", và "-gen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "genesis", có nghĩa là "sự tạo ra". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ các yếu tố làm xuất hiện dị tật trong sự phát triển của thai nhi. Sự kết hợp của các yếu tố này thể hiện mối liên hệ giữa sự biến đổi bất thường trong sự phát triển và nguyên nhân sinh học, từ đó phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "teratogen" được sử dụng với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi mà các chủ đề nghiên cứu y khoa ít được đề cập. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến dị tật bẩm sinh hay tác động của môi trường lên sự phát triển thai nhi. Tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về thuốc, hóa chất hoặc yếu tố di truyền trong lĩnh vực sinh học và y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp