Bản dịch của từ Teratogen trong tiếng Việt
Teratogen
Noun [U/C]
Teratogen (Noun)
01
Một tác nhân hoặc yếu tố gây dị tật cho phôi.
An agent or factor which causes malformation of an embryo.
Ví dụ
Alcohol is a known teratogen that affects fetal development during pregnancy.
Rượu là một tác nhân gây dị tật ảnh hưởng đến sự phát triển thai nhi.
Not all drugs are teratogens; some are safe during pregnancy.
Không phải tất cả các loại thuốc đều là tác nhân gây dị tật; một số an toàn trong thai kỳ.
Is smoking a teratogen that can harm unborn babies?
Hút thuốc có phải là một tác nhân gây dị tật có thể gây hại cho trẻ chưa sinh không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Teratogen
Không có idiom phù hợp