Bản dịch của từ Terephthalic acid trong tiếng Việt
Terephthalic acid

Terephthalic acid (Noun)
Một axit hữu cơ kết tinh được sử dụng để sản xuất nhựa polyester và các polyme khác.
A crystalline organic acid used in making polyester resins and other polymers.
Terephthalic acid is essential for producing polyester used in clothing.
Axit terephthalic rất cần thiết để sản xuất polyester dùng trong quần áo.
Terephthalic acid is not harmful to social health when used properly.
Axit terephthalic không gây hại cho sức khỏe xã hội khi sử dụng đúng cách.
Is terephthalic acid used in making sustainable materials for social projects?
Axit terephthalic có được sử dụng để làm vật liệu bền vững cho các dự án xã hội không?
Axit terephthalic là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm axit dicarboxylic, có công thức hóa học là C8H6O4. Nó thường được sử dụng làm nguyên liệu chính trong sản xuất polyethylene terephthalate (PET), một loại nhựa được sử dụng rộng rãi trong bao bì và sợi tổng hợp. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm tương tự ở cả British và American English, không có sự khác biệt né tránh trong ngữ nghĩa. Axit terephthalic đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất và hàng tiêu dùng.
Acid terephthalic là một hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ gốc Latin "terephthalus", được liên kết với hợp chất hóa học trong nhóm axit carboxylic. Terephthalic acid được chiết xuất từ dầu mỏ và cỏ thơm, chính xác hơn là từ benzen. Hợp chất này được phát triển vào giữa thế kỷ 20 và trở thành nguyên liệu chính trong sản xuất polyeste. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với ứng dụng trong ngành công nghiệp dệt may và nhựa, nhờ tính năng bền vững và khả năng chống thấm.
Axit terephthalic, một hợp chất hữu cơ quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề về vật liệu và hóa học. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, bao gồm nghiên cứu về polyme, sản xuất nhựa PET và các ứng dụng công nghiệp khác.