Bản dịch của từ Term cd trong tiếng Việt

Term cd

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Term cd (Noun)

tɝˈmkt
tɝˈmkt
01

Một đĩa compact.

A compact disc.

Ví dụ

The term CD is popular for music storage in social events.

Thuật ngữ CD rất phổ biến để lưu trữ nhạc trong các sự kiện xã hội.

Many people do not use CDs for social gatherings anymore.

Nhiều người không còn sử dụng CD cho các buổi gặp gỡ xã hội nữa.

Is the term CD still relevant in today's social music scene?

Thuật ngữ CD vẫn còn phù hợp trong bối cảnh âm nhạc xã hội hôm nay không?

Term cd (Phrase)

tɝˈmkt
tɝˈmkt
01

Chứng chỉ tiền gửi.

Certificate of deposit.

Ví dụ

I received a term CD from my bank last month.

Tôi đã nhận được một chứng chỉ tiền gửi từ ngân hàng tháng trước.

They do not offer term CDs with low interest rates.

Họ không cung cấp chứng chỉ tiền gửi với lãi suất thấp.

What is the minimum amount for a term CD?

Số tiền tối thiểu cho chứng chỉ tiền gửi là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/term cd/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Term cd

Không có idiom phù hợp