Bản dịch của từ Term cd trong tiếng Việt
Term cd

Term cd (Noun)
The term CD is popular for music storage in social events.
Thuật ngữ CD rất phổ biến để lưu trữ nhạc trong các sự kiện xã hội.
Many people do not use CDs for social gatherings anymore.
Nhiều người không còn sử dụng CD cho các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Is the term CD still relevant in today's social music scene?
Thuật ngữ CD vẫn còn phù hợp trong bối cảnh âm nhạc xã hội hôm nay không?
Term cd (Phrase)
Chứng chỉ tiền gửi.
Certificate of deposit.
I received a term CD from my bank last month.
Tôi đã nhận được một chứng chỉ tiền gửi từ ngân hàng tháng trước.
They do not offer term CDs with low interest rates.
Họ không cung cấp chứng chỉ tiền gửi với lãi suất thấp.
What is the minimum amount for a term CD?
Số tiền tối thiểu cho chứng chỉ tiền gửi là bao nhiêu?
Thuật ngữ "CD" (Compact Disc) đề cập đến một phương tiện lưu trữ dữ liệu quang học, chủ yếu được sử dụng để phát nhạc, lưu trữ phần mềm và dữ liệu số. CD được phát minh vào cuối thập niên 1970 và được công nhận rộng rãi vào những năm 1980. Trong tiếng Anh, "CD" là thuật ngữ thống nhất ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, CD có thể được viết tắt thành "compact disc" hoặc "compact disc player". Sự khác biệt về cách phát âm giữa hai phiên bản Anh- Mỹ không đáng kể.
Từ "term" có nguồn gốc từ tiếng Latin "terminus", có nghĩa là "ranh giới" hoặc "điểm kết thúc". Thời cổ đại, "terminus" được sử dụng để chỉ một điểm kết thúc trong không gian hoặc thời gian. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các thuật ngữ trong ngôn ngữ và kiến thức, với nghĩa là "khái niệm được xác định". Hiện nay, "term" được dùng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và học thuật để chỉ danh từ, cụm từ hoặc chủ đề cụ thể.
Từ "term" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các lĩnh vực học thuật hoặc chuyên môn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để chỉ định một khoảng thời gian cụ thể hoặc các thuật ngữ chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, "term" thường được áp dụng trong giáo dục, kinh doanh và luật, dùng để định nghĩa hoặc mô tả các khái niệm rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp