Bản dịch của từ Term insurance trong tiếng Việt

Term insurance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Term insurance (Noun)

tɚɹm ɪnʃˈʊɹns
tɚɹm ɪnʃˈʊɹns
01

Một loại bảo hiểm cung cấp phạm vi bảo hiểm trong một khoảng thời gian (thời hạn) nhất định và chỉ chi trả quyền lợi nếu người được bảo hiểm chết trong thời hạn đó.

A type of insurance that provides coverage for a specified period term and pays a benefit only if the insured dies during that term.

Ví dụ

Many families choose term insurance for financial security during tough times.

Nhiều gia đình chọn bảo hiểm nhân thọ để đảm bảo tài chính trong thời gian khó khăn.

Term insurance does not cover you after the policy expires.

Bảo hiểm nhân thọ không bảo vệ bạn sau khi hợp đồng hết hạn.

Is term insurance the best option for young families in 2023?

Bảo hiểm nhân thọ có phải là lựa chọn tốt nhất cho các gia đình trẻ vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/term insurance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Term insurance

Không có idiom phù hợp