Bản dịch của từ Term insurance trong tiếng Việt
Term insurance

Term insurance (Noun)
Many families choose term insurance for financial security during tough times.
Nhiều gia đình chọn bảo hiểm nhân thọ để đảm bảo tài chính trong thời gian khó khăn.
Term insurance does not cover you after the policy expires.
Bảo hiểm nhân thọ không bảo vệ bạn sau khi hợp đồng hết hạn.
Is term insurance the best option for young families in 2023?
Bảo hiểm nhân thọ có phải là lựa chọn tốt nhất cho các gia đình trẻ vào năm 2023 không?
Bảo hiểm nhân thọ kỳ hạn (term insurance) là một loại bảo hiểm nhân thọ chỉ có hiệu lực trong một khoảng thời gian xác định, thường từ 10 đến 30 năm. Nếu người được bảo hiểm qua đời trong thời gian này, người thụ hưởng nhận được khoản trợ cấp. Mặt khác, nếu hết thời gian bảo hiểm mà người được bảo hiểm còn sống, hợp đồng sẽ không có giá trị hoàn lại. Tại Mỹ và Anh, thuật ngữ này sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau về mức phí và phạm vi bảo hiểm.
Thuật ngữ "term insurance" được hình thành từ hai thành phần, trong đó "term" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "terminus", có nghĩa là "giới hạn" hoặc "thời gian định rõ". "Insurance" xuất phát từ tiếng Latinh "securus", tức là "an toàn". Thuật ngữ này phản ánh hình thức bảo hiểm có thời hạn cố định, trong đó quyền lợi bảo hiểm được chi trả nếu người tham gia gặp rủi ro trong khoảng thời gian đã xác định. Sự kết hợp này cho thấy mối liên hệ giữa sự giới hạn về thời gian và mục tiêu bảo vệ tài chính của cá nhân.
"Term insurance" là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực bảo hiểm, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tài chính cá nhân và lập kế hoạch bảo hiểm. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện ở mức độ vừa phải, chủ yếu trong bài đọc và bài nghe, liên quan đến các chủ đề tài chính và đầu tư. Ở các ngữ cảnh khác, "term insurance" thường được sử dụng khi thảo luận về các lựa chọn bảo hiểm với rủi ro hạn chế và thời hạn cụ thể, nhấn mạnh vào việc bảo vệ tài chính trong một khoảng thời gian nhất định.