Bản dịch của từ Terminize trong tiếng Việt
Terminize

Terminize (Verb)
Cung cấp danh pháp, cung cấp thuật ngữ; để đặt tên.
To furnish a nomenclature for to supply with terms to name.
Experts terminize social issues during the conference on March 15, 2023.
Các chuyên gia đặt tên cho các vấn đề xã hội trong hội nghị ngày 15 tháng 3 năm 2023.
They do not terminize every social phenomenon in their research papers.
Họ không đặt tên cho mọi hiện tượng xã hội trong các bài nghiên cứu của mình.
How do sociologists terminize complex social behaviors in their studies?
Các nhà xã hội học đặt tên cho các hành vi xã hội phức tạp như thế nào trong các nghiên cứu của họ?
Từ "terminize" là một động từ không chính thức, mang nghĩa thiết lập một kết thúc cho một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh chuẩn, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh công việc hoặc kinh doanh để diễn tả việc chấm dứt một hợp đồng hoặc dự án. Từ gốc “terminate” thường được ưa chuộng hơn trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách sử dụng và ý nghĩa rõ ràng hơn trong các văn bản chính thức.
Từ "terminize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "terminus", có nghĩa là "giới hạn" hoặc "kết thúc". Thuật ngữ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển để trở thành một từ trong ngôn ngữ hiện đại, thường được sử dụng để diễn tả quá trình làm rõ hay hoàn thiện một điều gì đó. "Terminize" phản ánh sự kết nối với ý nghĩa gốc của việc thiết lập ranh giới hay điểm kết thúc trong ngữ cảnh cụ thể. Sự sử dụng từ này hiện nay chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dự án.
Từ "terminize" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không thường xuất hiện trong cấu trúc của bốn phần thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh khác, "terminize" có thể được sử dụng để chỉ việc hợp thức hóa hoặc xác định một điều gì đó trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc quản lý. Tuy nhiên, sự xuất hiện của từ này trong các văn bản học thuật hoặc giao tiếp chung là rất hạn chế.