Bản dịch của từ Terry trong tiếng Việt

Terry

Noun [U/C]

Terry (Noun)

tˈɛɹi
tˈɛɹi
01

Một loại vải có các vòng chỉ chưa cắt nổi lên bao phủ cả hai bề mặt, đặc biệt được sử dụng để làm khăn tắm.

A fabric with raised uncut loops of thread covering both surfaces, used especially for towels.

Ví dụ

She bought a set of terry towels for her new apartment.

Cô ấy đã mua một bộ khăn terry cho căn hộ mới của mình.

The hotel provided soft terry bathrobes for all guests.

Khách sạn cung cấp áo choàng terry mềm cho tất cả khách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terry

Không có idiom phù hợp