Bản dịch của từ Tessellation trong tiếng Việt
Tessellation
Tessellation (Noun)
Quá trình hoặc nghệ thuật trang trí một bề mặt hoặc trạng thái được trang trí.
The process or art of tessellating a surface or the state of being tessellated.
Tessellation creates beautiful patterns in community art projects in schools.
Tessellation tạo ra những mẫu đẹp trong các dự án nghệ thuật cộng đồng ở trường.
Many people do not appreciate tessellation in social art exhibitions.
Nhiều người không đánh giá cao tessellation trong các triển lãm nghệ thuật xã hội.
Is tessellation a popular technique in modern social art movements?
Tessellation có phải là một kỹ thuật phổ biến trong các phong trào nghệ thuật xã hội hiện đại không?
Họ từ
Tessellation (đan xếp) là thuật ngữ chỉ sự sắp xếp các hình học để tạo thành một bề mặt phẳng mà không có khoảng trống hay chồng chéo. Trong nghệ thuật và toán học, tessellation thường được sử dụng để mô tả các mẫu lặp đi lặp lại mà có thể nhìn thấy ở cả hai dạng tự nhiên và nhân tạo. Khác với British English, thuật ngữ này trong American English hiếm khi được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật; thường chỉ nhấn mạnh tính toán và hình học, dẫn đến sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ nghĩa trong các lĩnh vực liên quan.
Tessellation xuất phát từ từ tiếng Latinh "tessera", có nghĩa là một viên gạch hoặc mảnh nhỏ. Từ này được sử dụng để chỉ việc ghép nối các hình học và tạo thành một cấu trúc đều đó, thường thấy trong nghệ thuật và kiến trúc. Qua thời gian, khái niệm tessellation đã mở rộng để bao gồm các dạng lặp lại không chỉ trong hình học mà còn trong nghệ thuật trừu tượng, thể hiện tính chất đối xứng và hài hòa trong không gian.
Từ "tessellation" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh toán học và nghệ thuật, từ này được sử dụng để chỉ sự lặp lại của các hình học không gian để tạo thành một bề mặt liên tục mà không có khoảng trống. "Tessellation" thường xuất hiện trong các bài giảng về hình học, nghệ thuật trang trí và thiết kế kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp