Bản dịch của từ Tessellation trong tiếng Việt

Tessellation

Noun [U/C]

Tessellation (Noun)

tˌɛsəlˈeɪʃn
tˌɛsəlˈeɪʃn
01

Quá trình hoặc nghệ thuật trang trí một bề mặt hoặc trạng thái được trang trí.

The process or art of tessellating a surface or the state of being tessellated

Ví dụ

Tessellation creates beautiful patterns in community art projects in schools.

Tessellation tạo ra những mẫu đẹp trong các dự án nghệ thuật cộng đồng ở trường.

Many people do not appreciate tessellation in social art exhibitions.

Nhiều người không đánh giá cao tessellation trong các triển lãm nghệ thuật xã hội.

Is tessellation a popular technique in modern social art movements?

Tessellation có phải là một kỹ thuật phổ biến trong các phong trào nghệ thuật xã hội hiện đại không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tessellation

Không có idiom phù hợp