Bản dịch của từ Test subject trong tiếng Việt
Test subject

Test subject (Noun)
The test subject scored high in the speaking section of IELTS.
Người tham gia thử nghiệm đạt điểm cao trong phần nói IELTS.
The test subject didn't perform well in the writing task.
Người tham gia thử nghiệm không thể thực hiện tốt trong bài viết.
Was the test subject nervous during the listening exercise?
Người tham gia thử nghiệm có bị căng thẳng trong bài nghe không?
Test subject (Adjective)
The test subject showed significant improvement in the experiment results.
Đối tượng thử nghiệm đã cho thấy cải thiện đáng kể trong kết quả thí nghiệm.
The researchers did not select the test subject randomly for the study.
Các nhà nghiên cứu không chọn ngẫu nhiên đối tượng thử nghiệm cho nghiên cứu.
Was the test subject aware of the purpose of the research?
Đối tượng thử nghiệm có nhận thức về mục đích của nghiên cứu không?
Khái niệm "test subject" (đối tượng thử nghiệm) thường chỉ những cá nhân hoặc vật thể được sử dụng trong các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết hoặc đánh giá tính hiệu quả của một sản phẩm. Trong ngữ cảnh nghiên cứu y học, "test subject" thường đề cập đến bệnh nhân hoặc người tình nguyện tham gia vào nghiên cứu lâm sàng. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách phát âm và ý nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong cách viết nếu dùng các từ đồng nghĩa khác như "subject" hoặc "participant".
Từ "test" xuất phát từ tiếng La tinh "testari", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kiểm tra". Trong tiếng Anh, từ này ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14, với nghĩa liên quan đến việc kiểm tra hoặc xác nhận chất lượng. Kể từ đó, "test" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, khoa học và tâm lý học, thể hiện hành động điều tra, đánh giá hoặc xác nhận một điều gì đó. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng đã mở rộng tầm quan trọng của việc "test" trong các quy trình phân tích và quyết định.
Từ "test subject" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra thành phần Listening, Reading và Writing của IELTS, tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong phần Speaking. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học, "test subject" được sử dụng để mô tả đối tượng tham gia trong các thí nghiệm, điều tra y học hoặc tâm lý học. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống đánh giá sản phẩm hoặc dịch vụ mới trong doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp