Bản dịch của từ Test subject trong tiếng Việt

Test subject

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Test subject (Noun)

tˈɛstəbstɨt
tˈɛstəbstɨt
01

Một người hoặc vật là đối tượng của thử nghiệm hoặc thí nghiệm.

A person or thing that is the object of tests or experiments.

Ví dụ

The test subject scored high in the speaking section of IELTS.

Người tham gia thử nghiệm đạt điểm cao trong phần nói IELTS.

The test subject didn't perform well in the writing task.

Người tham gia thử nghiệm không thể thực hiện tốt trong bài viết.

Was the test subject nervous during the listening exercise?

Người tham gia thử nghiệm có bị căng thẳng trong bài nghe không?

Test subject (Adjective)

tˈɛstəbstɨt
tˈɛstəbstɨt
01

Được sử dụng để mô tả một người hoặc vật là đối tượng của các thử nghiệm hoặc thí nghiệm.

Used to describe a person or thing that is the object of tests or experiments.

Ví dụ

The test subject showed significant improvement in the experiment results.

Đối tượng thử nghiệm đã cho thấy cải thiện đáng kể trong kết quả thí nghiệm.

The researchers did not select the test subject randomly for the study.

Các nhà nghiên cứu không chọn ngẫu nhiên đối tượng thử nghiệm cho nghiên cứu.

Was the test subject aware of the purpose of the research?

Đối tượng thử nghiệm có nhận thức về mục đích của nghiên cứu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/test subject/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Test subject

Không có idiom phù hợp