Bản dịch của từ Testify trong tiếng Việt
Testify

Testify(Verb)
Dạng động từ của Testify (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Testify |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Testified |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Testified |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Testifies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Testifying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "testify" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khai báo, cung cấp chứng cứ trước tòa án hoặc trong bối cảnh pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có hình thức viết và phát âm gần như giống nhau, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "testify" thường liên quan đến các phiên tòa hình sự, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh cá nhân và pháp lý.
Từ "testify" có nguồn gốc từ động từ Latin "testificari", được hình thành từ "testis" (người làm chứng) và "ficare" (làm). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ hành động xác nhận sự thật trước sự chứng kiến của người khác. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm cả việc truyền đạt các chứng nghiệm và cảm nhận cá nhân. Do đó, "testify" không chỉ thể hiện sự làm chứng mà còn thể hiện một cách xác thực, có tính thuyết phục cao về sự thật.
Từ "testify" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến pháp luật, trong khi ở phần Viết, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu hoặc thông tin chứng thực. Ngoài ra, "testify" thường được dùng trong các tình huống pháp lý, khi nhân chứng cung cấp lời khai trước tòa án hoặc trong các buổi lắng nghe.
Họ từ
Từ "testify" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khai báo, cung cấp chứng cứ trước tòa án hoặc trong bối cảnh pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có hình thức viết và phát âm gần như giống nhau, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "testify" thường liên quan đến các phiên tòa hình sự, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh cá nhân và pháp lý.
Từ "testify" có nguồn gốc từ động từ Latin "testificari", được hình thành từ "testis" (người làm chứng) và "ficare" (làm). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ hành động xác nhận sự thật trước sự chứng kiến của người khác. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm cả việc truyền đạt các chứng nghiệm và cảm nhận cá nhân. Do đó, "testify" không chỉ thể hiện sự làm chứng mà còn thể hiện một cách xác thực, có tính thuyết phục cao về sự thật.
Từ "testify" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến pháp luật, trong khi ở phần Viết, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu hoặc thông tin chứng thực. Ngoài ra, "testify" thường được dùng trong các tình huống pháp lý, khi nhân chứng cung cấp lời khai trước tòa án hoặc trong các buổi lắng nghe.
