Bản dịch của từ Testify trong tiếng Việt
Testify
Verb
Testify (Verb)
tˈɛstəfˌɑɪ
tˈɛstəfˌɑɪ
Kết hợp từ của Testify (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Testify under oath Làm chứng dưới tuyên thệ | Witnesses testify under oath in court cases. Những nhân chứng làm chứng dưới lời thề trong các vụ án. |
Testify in court Chứng tỏ tại tòa | She had to testify in court about the incident. Cô ấy phải làm chứng tại tòa về vụ việc. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Testify
Không có idiom phù hợp