Bản dịch của từ Testify trong tiếng Việt
Testify

Testify (Verb)
She will testify in court tomorrow.
Cô ấy sẽ làm chứng tại tòa ngày mai.
The witness testified about the crime.
Nhân chứng đã làm chứng về vụ án.
He testified truthfully during the trial.
Anh ta đã làm chứng một cách trung thực trong phiên tòa.
Dạng động từ của Testify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Testify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Testified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Testified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Testifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Testifying |
Kết hợp từ của Testify (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Call upon somebody to testify Kêu gọi ai phải làm chứng | The judge will call upon sarah to testify about the incident. Thẩm phán sẽ gọi sarah làm chứng về sự cố. |
Be allowed to testify Được phép làm chứng | Witnesses are allowed to testify in court about social issues. Những nhân chứng được phép làm chứng tại tòa về các vấn đề xã hội. |
Refuse to testify Từ chối lời khai | Many witnesses refuse to testify about the recent social unrest in chicago. Nhiều nhân chứng từ chối làm chứng về cuộc bất ổn xã hội gần đây ở chicago. |
Ask somebody to testify Yêu cầu ai đó làm chứng | The lawyer asked sarah to testify about the community event. Luật sư đã yêu cầu sarah làm chứng về sự kiện cộng đồng. |
Call somebody to testify Gọi ai đó ra làm chứng | The court will call john to testify about the community project. Tòa án sẽ gọi john làm chứng về dự án cộng đồng. |
Họ từ
Từ "testify" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khai báo, cung cấp chứng cứ trước tòa án hoặc trong bối cảnh pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có hình thức viết và phát âm gần như giống nhau, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "testify" thường liên quan đến các phiên tòa hình sự, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh cá nhân và pháp lý.
Từ "testify" có nguồn gốc từ động từ Latin "testificari", được hình thành từ "testis" (người làm chứng) và "ficare" (làm). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ hành động xác nhận sự thật trước sự chứng kiến của người khác. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm cả việc truyền đạt các chứng nghiệm và cảm nhận cá nhân. Do đó, "testify" không chỉ thể hiện sự làm chứng mà còn thể hiện một cách xác thực, có tính thuyết phục cao về sự thật.
Từ "testify" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến pháp luật, trong khi ở phần Viết, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu hoặc thông tin chứng thực. Ngoài ra, "testify" thường được dùng trong các tình huống pháp lý, khi nhân chứng cung cấp lời khai trước tòa án hoặc trong các buổi lắng nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp