Bản dịch của từ Testify trong tiếng Việt

Testify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Testify(Verb)

tˈɛstəfˌɑɪ
tˈɛstəfˌɑɪ
01

Đưa ra bằng chứng với tư cách là nhân chứng tại tòa án.

Give evidence as a witness in a law court.

Ví dụ

Dạng động từ của Testify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Testify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Testified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Testified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Testifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Testifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ