Bản dịch của từ Texan trong tiếng Việt

Texan

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Texan (Noun)

tˈɛksn
tˈɛksn
01

Một người bản địa hoặc cư dân của texas.

A native or inhabitant of texas.

Ví dụ

A Texan named John loves barbecue and country music.

Một người Texas tên là John thích đồ nướng và nhạc đồng quê.

Not every Texan supports the same political party in elections.

Không phải người Texas nào cũng ủng hộ cùng một đảng chính trị trong bầu cử.

Is every Texan proud of their state and culture?

Có phải mọi người Texas đều tự hào về bang và văn hóa của họ không?

Texan (Adjective)

tˈɛksn
tˈɛksn
01

Liên quan đến tiểu bang texas của hoa kỳ hoặc cư dân của nó.

Relating to the us state of texas or its residents.

Ví dụ

The Texan culture is rich in music and food traditions.

Văn hóa Texan rất phong phú với âm nhạc và truyền thống ẩm thực.

Many people do not know about Texan festivals and their significance.

Nhiều người không biết về các lễ hội Texan và ý nghĩa của chúng.

Are Texan residents proud of their unique cultural heritage?

Cư dân Texan có tự hào về di sản văn hóa độc đáo của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/texan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Texan

Không có idiom phù hợp