Bản dịch của từ Textspeak trong tiếng Việt

Textspeak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Textspeak (Noun)

01

Ngôn ngữ được coi là đặc trưng của tin nhắn văn bản, bao gồm các chữ viết tắt, từ viết tắt, tên viết tắt, biểu tượng cảm xúc, v.v.

Language regarded as characteristic of text messages consisting of abbreviations acronyms initials emoticons etc.

Ví dụ

Textspeak is common in social media posts.

Ngôn ngữ tin nhắn phổ biến trong bài đăng trên mạng xã hội.

Using textspeak excessively can be confusing for some readers.

Sử dụng ngôn ngữ tin nhắn quá mức có thể gây nhầm lẫn cho một số độc giả.

Do you think textspeak should be allowed in IELTS writing?

Bạn có nghĩ rằng ngôn ngữ tin nhắn nên được phép trong viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Textspeak cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Textspeak

Không có idiom phù hợp