Bản dịch của từ Textured trong tiếng Việt
Textured

Textured (Adjective)
Có kết cấu, không mịn.
Having texture not smooth.
The textured walls in the gallery added depth to the artwork.
Những bức tường có kết cấu trong phòng trưng bày đã thêm chiều sâu cho tác phẩm.
The social media post did not show any textured designs.
Bài đăng trên mạng xã hội không hiển thị bất kỳ thiết kế nào có kết cấu.
Are textured fabrics more popular in fashion this year?
Có phải các loại vải có kết cấu đang phổ biến hơn trong thời trang năm nay không?
Textured (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kết cấu.
Simple past and past participle of texture.
The community event textured the relationships among local residents in 2023.
Sự kiện cộng đồng đã làm phong phú mối quan hệ giữa cư dân địa phương năm 2023.
The charity meeting did not texture the volunteers’ commitment to the cause.
Cuộc họp từ thiện không làm phong phú cam kết của các tình nguyện viên với mục đích.
Did the festival texture the social fabric of the neighborhood in 2022?
Liệu lễ hội đã làm phong phú cấu trúc xã hội của khu phố năm 2022?
Dạng động từ của Textured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Texture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Textured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Textured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Textures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Texturing |
Từ "textured" được sử dụng để mô tả sự có kết cấu, thường liên quan đến bề mặt của vật thể hay thành phần nghệ thuật, nhằm chỉ ra rằng nó không bằng phẳng mà có sự đa dạng về cảm giác khi chạm vào hoặc nhìn thấy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "textured" mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế, nghệ thuật và ẩm thực. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay cách viết giữa hai biến thể này.
Từ "textured" có nguồn gốc từ động từ Latin "texture", có nghĩa là "dệt" hoặc "kết cấu". Ngoài ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc tạo ra vải, thuật ngữ này được mở rộng để chỉ sự sắp xếp, phong cách hoặc tính chất bề mặt của bất kỳ vật thể nào. Hiện nay, "textured" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế, và cảm nhận vật lý, thể hiện sự phong phú và độ sâu trong trải nghiệm cảm xúc hoặc thẩm mỹ.
Từ "textured" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả đối tượng hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế và thời trang, "textured" thường được dùng để mô tả đặc điểm bề mặt của vật liệu hoặc sản phẩm. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực ẩm thực để mô tả cấu trúc của món ăn, tạo ra một trải nghiệm cảm giác phong phú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

