Bản dịch của từ Textured trong tiếng Việt

Textured

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Textured (Adjective)

01

Có kết cấu, không mịn.

Having texture not smooth.

Ví dụ

The textured walls in the gallery added depth to the artwork.

Những bức tường có kết cấu trong phòng trưng bày đã thêm chiều sâu cho tác phẩm.

The social media post did not show any textured designs.

Bài đăng trên mạng xã hội không hiển thị bất kỳ thiết kế nào có kết cấu.

Are textured fabrics more popular in fashion this year?

Có phải các loại vải có kết cấu đang phổ biến hơn trong thời trang năm nay không?

Textured (Verb)

tˈɛkstʃɚd
tˈɛkstʃɚd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kết cấu.

Simple past and past participle of texture.

Ví dụ

The community event textured the relationships among local residents in 2023.

Sự kiện cộng đồng đã làm phong phú mối quan hệ giữa cư dân địa phương năm 2023.

The charity meeting did not texture the volunteers’ commitment to the cause.

Cuộc họp từ thiện không làm phong phú cam kết của các tình nguyện viên với mục đích.

Did the festival texture the social fabric of the neighborhood in 2022?

Liệu lễ hội đã làm phong phú cấu trúc xã hội của khu phố năm 2022?

Dạng động từ của Textured (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Texture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Textured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Textured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Textures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Texturing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/textured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Although the appearance did not give me an appetite, the inside the cake when cut into half was amazing [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] With the tender and creamy and the bitterness of chocolate, I ate the whole cake within a short amount of time [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Textured

Không có idiom phù hợp