Bản dịch của từ Thai trong tiếng Việt
Thai

Thai (Adjective)
Thai cuisine is famous for its spicy flavors and aromatic herbs.
Ẩm thực Thái Lan nổi tiếng với hương vị cay và các loại thảo mộc thơm.
She learned Thai language to communicate with her Thai colleagues.
Cô học tiếng Thái để giao tiếp với các đồng nghiệp Thái Lan.
The Thai culture values respect for elders and hospitality.
Văn hóa Thái Lan coi trọng sự tôn trọng người lớn tuổi và lòng hiếu khách.
Thai (Noun)
Người bản địa hoặc cư dân của thái lan.
A native or inhabitant of thailand.
Many Thais celebrate Songkran as a traditional New Year festival.
Nhiều người Thái tổ chức lễ hội Songkran như một lễ hội năm mới truyền thống.
The Thais are known for their warm hospitality towards tourists.
Người Thái nổi tiếng với lòng hiếu khách nồng hậu đối với khách du lịch.
Thai cuisine is popular worldwide for its unique flavors and spices.
Ẩm thực Thái Lan phổ biến trên toàn thế giới nhờ hương vị và gia vị độc đáo.
Tiếng thái.
The thai language.
Learning Thai is essential for understanding Thai culture.
Học tiếng Thái là điều cần thiết để hiểu văn hóa Thái Lan.
She speaks Thai fluently after living in Thailand for years.
Cô ấy nói tiếng Thái trôi chảy sau nhiều năm sống ở Thái Lan.
Thai is a tonal language with five different tones.
Tiếng Thái là một ngôn ngữ có thanh điệu với năm thanh điệu khác nhau.
Từ "Thai" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ đến nền văn hóa, ẩm thực hoặc ngôn ngữ của Thái Lan. Ngoài ra, "Thai" cũng có thể chỉ người dân Thái Lan. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được phát âm gần như giống nhau, nhưng có thể có sự nhấn mạnh khác nhau trong các âm tiết. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "Thai" thường mô tả các món ăn như cà ri hoặc mì pad thai, nổi bật với hương vị cay và thơm đặc trưng.
Từ "thai" có nguồn gốc từ tiếng Latin "thalamus", có nghĩa là "phòng ngủ" hoặc "gian phòng". Từ này được sử dụng trong tiếng Hy Lạp cổ đại với ý nghĩa tương tự để chỉ nơi ở của nữ giới, đặc biệt liên quan đến sự sinh sản. Trong ngữ cảnh hiện đại, "thai" thường được sử dụng để chỉ trạng thái mang thai, liên quan đến sự phát triển của thai nhi trong cơ thể của người phụ nữ, phản ánh liên hệ chặt chẽ với khái niệm ban đầu về nơi trú ẩn và sự phát triển.
Từ "thai" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, mang thai và sinh sản. Trong bài thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong các phần Listening và Reading, đặc biệt khi bàn về sức khỏe hoặc tình trạng sinh lý của phụ nữ. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc y tế. Sự xuất hiện của từ "thai" phản ánh các chủ đề quen thuộc trong đời sống hàng ngày, nhất là trong các cuộc hội thoại về gia đình và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


