Bản dịch của từ Thanage trong tiếng Việt

Thanage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thanage (Noun)

ɵˈeɪnɪdʒ
ɵˈeɪnɪdʒ
01

Quyền sở hữu, đất đai và cấp bậc được cấp cho một thane.

The tenure land and rank granted to a thane.

Ví dụ

The thanage granted to Thane MacBeth was extensive and prosperous.

Thừa kế được cấp cho Thane MacBeth rất rộng lớn và thịnh vượng.

The king did not grant any thanage to the disloyal thanes.

Nhà vua không cấp thừa kế nào cho những người thừa kế không trung thành.

What benefits does a thanage provide to local communities?

Thừa kế mang lại lợi ích gì cho các cộng đồng địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thanage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thanage

Không có idiom phù hợp