Bản dịch của từ Thanking trong tiếng Việt
Thanking

Thanking (Verb)
Bày tỏ lòng biết ơn hoặc đánh giá cao (ai đó) bằng lời nói.
Express gratitude or appreciation to someone in words.
I am thanking my friend for helping me move houses.
Tôi đang cảm ơn bạn tôi vì đã giúp tôi chuyển nhà.
She is thanking the volunteers for their dedication to the community.
Cô ấy đang cảm ơn các tình nguyện viên vì sự tận tâm với cộng đồng.
They will be thanking the donors for their generous contributions.
Họ sẽ cảm ơn các nhà hảo tâm vì sự đóng góp hào phóng của họ.
Dạng động từ của Thanking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thanked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thanked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thanks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thanking |
Thanking (Noun)
Một lời cảm ơn; lòng biết ơn.
An expression of thanks gratitude.
Thanking others can strengthen social bonds.
Cảm ơn người khác có thể củng cố mối quan hệ xã hội.
Public thanking at events promotes a sense of community.
Cảm ơn công khai tại các sự kiện thúc đẩy tinh thần cộng đồng.
Regular thanking creates a culture of gratitude in society.
Cảm ơn thường xuyên tạo ra một văn hóa biết ơn trong xã hội.
Họ từ
"Thanking" là hành động thể hiện lòng biết ơn, diễn ra khi một cá nhân bày tỏ sự cảm kích đối với người khác vì những hành động, sự giúp đỡ hoặc quà tặng đã nhận được. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, لفظ “thank you” có thể được rút ngắn thành “thanks” trong ngữ cảnh không chính thức, phổ biến trong cả hai phương ngữ.
Từ "thanking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to thank", xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "thanc", có nghĩa là sự nghĩ ngợi, sự cảm tạ. Root Latin "gratus", từ đó bắt nguồn các từ như "grateful" hay "gratitude", cũng mang ý nghĩa cảm tạ và tri ân. Sự phát triển lịch sử từ những khái niệm này cho thấy "thanking" không chỉ là hành động cảm ơn, mà còn phản ánh mối quan hệ xã hội và sự đánh giá trong tương tác giữa con người.
Từ "thanking" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh thực hành các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trình bày ý kiến về lòng biết ơn. Trong văn cảnh giao tiếp xã hội, "thanking" được sử dụng để thể hiện sự trân trọng và lịch sự, như trong các tình huống gửi lời cảm ơn sau khi nhận quà hoặc sự giúp đỡ. Từ này phản ánh sự tương tác tích cực và xây dựng mối quan hệ trong văn hóa giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



