Bản dịch của từ Thanking trong tiếng Việt

Thanking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thanking (Verb)

ɵˈæŋkɪŋ
ɵˈæŋkɪŋ
01

Bày tỏ lòng biết ơn hoặc đánh giá cao (ai đó) bằng lời nói.

Express gratitude or appreciation to someone in words.

Ví dụ

I am thanking my friend for helping me move houses.

Tôi đang cảm ơn bạn tôi vì đã giúp tôi chuyển nhà.

She is thanking the volunteers for their dedication to the community.

Cô ấy đang cảm ơn các tình nguyện viên vì sự tận tâm với cộng đồng.

They will be thanking the donors for their generous contributions.

Họ sẽ cảm ơn các nhà hảo tâm vì sự đóng góp hào phóng của họ.

Dạng động từ của Thanking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thank

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thanked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thanked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thanks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thanking

Thanking (Noun)

ɵˈæŋkɪŋ
ɵˈæŋkɪŋ
01

Một lời cảm ơn; lòng biết ơn.

An expression of thanks gratitude.

Ví dụ

Thanking others can strengthen social bonds.

Cảm ơn người khác có thể củng cố mối quan hệ xã hội.

Public thanking at events promotes a sense of community.

Cảm ơn công khai tại các sự kiện thúc đẩy tinh thần cộng đồng.

Regular thanking creates a culture of gratitude in society.

Cảm ơn thường xuyên tạo ra một văn hóa biết ơn trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thanking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] to it, I can complete many activities within quite a short time [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] Speaking of why I think of the elevator, it was all to a security guard [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I would like to my family and friends profusely for spending time and effort celebrating such a wonderful party for me [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] to time management skills, students can strike a balance between their academic and personal life [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Thanking

Không có idiom phù hợp