Bản dịch của từ Thanking trong tiếng Việt

Thanking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thanking(Verb)

ɵˈæŋkɪŋ
ɵˈæŋkɪŋ
01

Bày tỏ lòng biết ơn hoặc đánh giá cao (ai đó) bằng lời nói.

Express gratitude or appreciation to someone in words.

Ví dụ

Dạng động từ của Thanking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thank

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thanked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thanked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thanks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thanking

Thanking(Noun)

ɵˈæŋkɪŋ
ɵˈæŋkɪŋ
01

Một lời cảm ơn; lòng biết ơn.

An expression of thanks gratitude.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ