Bản dịch của từ Thar trong tiếng Việt

Thar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thar (Noun)

ɵˈɑɹ
tɑɹ
01

Tên tiếng nepal của loài tỳ linh lục địa, capricornis sumatraensis (một loại linh dương dê).

Nepali name for the mainland serow, capricornis sumatraensis (a kind of goat-antelope).

Ví dụ

The thar is a rare animal found in Nepal's mountains.

Thar là một loài động vật hiếm gặp ở núi Nepal.

Many people do not know about the thar's habitat and behavior.

Nhiều người không biết về môi trường sống và hành vi của thar.

Is the thar endangered due to habitat loss in Nepal?

Liệu thar có bị đe dọa do mất môi trường sống ở Nepal không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thar

Không có idiom phù hợp