Bản dịch của từ Serow trong tiếng Việt

Serow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serow (Noun)

sˈɛɹoʊ
sˈɛɹoʊ
01

Một loài linh dương dê có sừng ngắn, sắc nhọn, lông dài, thô và có râu, có nguồn gốc từ sườn núi rừng ở đông nam á, đài loan và nhật bản.

A goatantelope with short sharp horns long coarse hair and a beard native to forested mountain slopes of se asia taiwan and japan.

Ví dụ

The serow is endangered due to habitat loss in Southeast Asia.

Con serow đang gặp nguy hiểm do mất môi trường sống ở Đông Nam Á.

Many people do not know what a serow looks like.

Nhiều người không biết con serow trông như thế nào.

Is the serow found only in Taiwan and Japan?

Con serow chỉ có ở Đài Loan và Nhật Bản phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serow

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.