Bản dịch của từ Serow trong tiếng Việt
Serow

Serow (Noun)
The serow is endangered due to habitat loss in Southeast Asia.
Con serow đang gặp nguy hiểm do mất môi trường sống ở Đông Nam Á.
Many people do not know what a serow looks like.
Nhiều người không biết con serow trông như thế nào.
Is the serow found only in Taiwan and Japan?
Con serow chỉ có ở Đài Loan và Nhật Bản phải không?
Họ từ
Serow (tên khoa học: Capricornis) là một loài động vật nhai lại thuộc họ Bovidae, phân bố chủ yếu ở các khu vực rừng của châu Á, đặc biệt là tại Ấn Độ, Nepal và Trung Quốc. Serow có thể được nhận diện bởi thân hình mảnh mai, đuôi ngắn và bộ lông rậm rạp. Ở châu Âu, thuật ngữ “serow” vẫn được sử dụng trong tiếng Anh, trong khi ở một số vùng khác, có thể dùng các tên gọi địa phương khác. Sự khác biệt về tên gọi không ảnh hưởng đến ý nghĩa và đặc điểm sinh học của chúng.
Từ "serow" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "serau" trong tiếng Hindi, và có liên quan đến tiếng Phạn "śravasti". Serow chỉ những loài động vật họ dê, đặc biệt là các loài thuộc giống Capricornis, phân bố chủ yếu ở các vùng núi châu Á. Sự chuyển nghĩa từ khái niệm gốc đến việc chỉ loài động vật này phản ánh sự kết hợp giữa đặc điểm hình thái và môi trường sống của chúng.
Từ "serow" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành chỉ về loài động vật phân bố chủ yếu ở vùng Đông Á. Trong bối cảnh tự nhiên, nó thường được nhắc đến trong các nghiên cứu sinh thái hoặc bảo tồn, đặc biệt liên quan đến môi trường sống của chúng. Ngôn ngữ chung về động vật hoang dã cũng có thể đề cập đến serow khi thảo luận về đa dạng sinh học và bảo tồn loài.