Bản dịch của từ The briny deep trong tiếng Việt
The briny deep

The briny deep (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của biển hoặc đại dương.
Relating to or characteristic of the sea or ocean.
The briny deep influences our social activities at the beach every summer.
Biển cả ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội của chúng tôi mỗi mùa hè.
We do not often discuss the briny deep in our social gatherings.
Chúng tôi không thường bàn về biển cả trong các buổi gặp mặt xã hội.
Is the briny deep important for our coastal community's social events?
Biển cả có quan trọng cho các sự kiện xã hội của cộng đồng ven biển không?
The briny deep (Noun)
Biển.
The sea.
Many people enjoy swimming in the briny deep during summer vacations.
Nhiều người thích bơi lội trong biển cả vào kỳ nghỉ hè.
Not everyone feels comfortable in the briny deep due to its depth.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái trong biển cả vì độ sâu.
Is the briny deep safe for children to play in?
Biển cả có an toàn cho trẻ em chơi đùa không?
Cụm từ "the briny deep" được sử dụng để chỉ đại dương, với ý nghĩa nhấn mạnh tính mặn mà và sâu thẳm của nước biển. "Briny" có nguồn gốc từ "brine", nghĩa là nước muối, thường được dùng trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và hình thức viết tương tự nhau. Tuy nhiên, cụm từ này chủ yếu mang nghĩa biểu tượng trong văn học, gợi lên hình ảnh về sự rộng lớn và bí ẩn của biển cả.
Cụm từ "the briny deep" bắt nguồn từ từ "brine" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "brIna", mang nghĩa là nước muối. "Deep" có nguồn gốc từ tiếng Old English "deop", có nghĩa là sâu. Kết hợp lại, cụm từ này diễn tả một khía cạnh của đại dương, nhấn mạnh bản chất mặn mà và sâu thẳm của nước biển. Hiện nay, "the briny deep" thường được sử dụng để chỉ đại dương một cách thơ mộng, biểu thị sự kỳ diệu và bí ẩn của thế giới nước.
Cụm từ "the briny deep" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất ẩn dụ và thơ ca của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc văn chương, nó thường được sử dụng để chỉ đại dương hoặc không gian nước mặn, thường gắn liền với các tác phẩm liên quan đến chủ đề tự nhiên, du lịch hoặc khám phá. Sự lựa chọn từ này có thể mang lại sắc thái cảm xúc mạnh mẽ cho bài viết và thể hiện sự tôn trọng đối với vẻ đẹp và bí ẩn của biển cả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp