Bản dịch của từ The briny deep trong tiếng Việt

The briny deep

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The briny deep (Adjective)

θˈɛbɹɨnˌaɪpd
θˈɛbɹɨnˌaɪpd
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của biển hoặc đại dương.

Relating to or characteristic of the sea or ocean.

Ví dụ

The briny deep influences our social activities at the beach every summer.

Biển cả ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội của chúng tôi mỗi mùa hè.

We do not often discuss the briny deep in our social gatherings.

Chúng tôi không thường bàn về biển cả trong các buổi gặp mặt xã hội.

Is the briny deep important for our coastal community's social events?

Biển cả có quan trọng cho các sự kiện xã hội của cộng đồng ven biển không?

The briny deep (Noun)

θˈɛbɹɨnˌaɪpd
θˈɛbɹɨnˌaɪpd
01

Biển.

The sea.

Ví dụ

Many people enjoy swimming in the briny deep during summer vacations.

Nhiều người thích bơi lội trong biển cả vào kỳ nghỉ hè.

Not everyone feels comfortable in the briny deep due to its depth.

Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái trong biển cả vì độ sâu.

Is the briny deep safe for children to play in?

Biển cả có an toàn cho trẻ em chơi đùa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the briny deep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The briny deep

Không có idiom phù hợp