Bản dịch của từ The cards are stacked against you trong tiếng Việt
The cards are stacked against you

The cards are stacked against you (Phrase)
Một tình huống mà ai đó gặp bất lợi hoặc đối mặt với trở ngại.
A situation where someone is at a disadvantage or facing obstacles.
In social situations, the cards are stacked against introverted individuals.
Trong các tình huống xã hội, những người hướng nội gặp bất lợi.
They believe the cards are not stacked against those with privilege.
Họ tin rằng những người có đặc quyền không gặp bất lợi.
Are the cards stacked against minorities in job opportunities?
Có phải những người thiểu số gặp bất lợi trong cơ hội việc làm không?
In society, the cards are stacked against low-income families seeking education.
Trong xã hội, các yếu tố không thuận lợi cho gia đình thu nhập thấp tìm kiếm giáo dục.
The cards are not stacked against people with disabilities in this community.
Các yếu tố không phải không thuận lợi cho người khuyết tật trong cộng đồng này.
"Các thẻ bài đang đặt không ủng hộ bạn" là một thành ngữ tiếng Anh, thường chỉ tình huống bất lợi mà một cá nhân phải đối mặt. Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự không công bằng hoặc thiệt thòi trong một cuộc cạnh tranh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thành ngữ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, phần phát âm có thể khác nhau nhẹ, như âm "r" trong "are" được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ.