Bản dịch của từ The cards are stacked against you trong tiếng Việt
The cards are stacked against you
The cards are stacked against you (Phrase)
Một tình huống mà ai đó gặp bất lợi hoặc đối mặt với trở ngại.
A situation where someone is at a disadvantage or facing obstacles.
"Các thẻ bài đang đặt không ủng hộ bạn" là một thành ngữ tiếng Anh, thường chỉ tình huống bất lợi mà một cá nhân phải đối mặt. Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự không công bằng hoặc thiệt thòi trong một cuộc cạnh tranh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thành ngữ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, phần phát âm có thể khác nhau nhẹ, như âm "r" trong "are" được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ.