Bản dịch của từ The eighth wonder of the world trong tiếng Việt
The eighth wonder of the world

The eighth wonder of the world (Idiom)
Một cái gì đó cực kỳ ấn tượng hoặc đáng ngạc nhiên.
Something that is extremely impressive or surprising.
The new community center is the eighth wonder of the world.
Trung tâm cộng đồng mới là kỳ quan thứ tám của thế giới.
The city park is not the eighth wonder of the world.
Công viên thành phố không phải là kỳ quan thứ tám của thế giới.
Is the new art exhibit the eighth wonder of the world?
Triển lãm nghệ thuật mới có phải là kỳ quan thứ tám của thế giới không?
Cụm từ "the eighth wonder of the world" thường được dùng để chỉ một công trình hoặc hiện tượng vượt trội, được coi là kỳ tích của nhân loại. Trong lịch sử, cụm từ này thường được gán cho các công trình nổi bật như Thủy Điện Itaipu hay Đền Taj Mahal. Mặc dù không có danh sách chính thức nào cho “bảy kỳ quan” thứ tám, cụm từ vẫn được sử dụng rộng rãi để thể hiện sự ngưỡng mộ đối với những thành tựu vượt bậc trong kiến trúc và nghệ thuật.
Cụm từ "the eighth wonder of the world" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "wonder" là "miraculum". Trong lịch sử, danh hiệu này thường được gắn với các công trình kỳ vĩ mà không nằm trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại. Sự kết hợp giữa "eighth" và "wonder" để chỉ một thành tựu hoặc địa danh đáng kinh ngạc, thể hiện sự tôn vinh và ngưỡng mộ đối với con người và thiên nhiên, từ đó khái niệm này đã trở thành một phần trong văn hóa đại chúng hiện nay.
Cụm từ "the eighth wonder of the world" thường không xuất hiện trong các đề thi IELTS, nhưng nó có thể được sử dụng trong các phần nói và viết để mô tả các kỳ quan kiến trúc hoặc thiên nhiên đặc biệt. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường liên quan đến các địa điểm nổi tiếng hoặc các thành tựu đáng kính, nhấn mạnh vẻ đẹp và sự nổi bật của chúng. Đây là một cách diễn đạt phổ biến trong văn học, du lịch và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp