Bản dịch của từ The good life trong tiếng Việt

The good life

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The good life (Phrase)

θˈɛdʒoʊlˌaɪd
θˈɛdʒoʊlˌaɪd
01

Một cuộc sống được đánh dấu bằng mức sống cao và tiện nghi.

A life marked by a high standard of living and comfort.

Ví dụ

Many people dream of living the good life with luxury cars and mansions.

Nhiều người mơ ước sống cuộc sống tốt đẹp với xe hơi sang trọng và biệt thự.

In affluent neighborhoods, residents enjoy the good life with exclusive clubs and amenities.

Ở các khu vực giàu có, cư dân thưởng thức cuộc sống tốt đẹp với các câu lạc bộ và tiện ích độc đáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the good life/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.