Bản dịch của từ The good life trong tiếng Việt
The good life

The good life (Phrase)
Many people dream of living the good life with luxury cars and mansions.
Nhiều người mơ ước sống cuộc sống tốt đẹp với xe hơi sang trọng và biệt thự.
In affluent neighborhoods, residents enjoy the good life with exclusive clubs and amenities.
Ở các khu vực giàu có, cư dân thưởng thức cuộc sống tốt đẹp với các câu lạc bộ và tiện ích độc đáo.
"Cuộc sống tốt đẹp" (the good life) là thuật ngữ dùng để chỉ một trạng thái sống mà con người trải nghiệm sự hạnh phúc, thỏa mãn và đạt được các giá trị tinh thần cao. Khái niệm này tồn tại trong nhiều nền văn hóa và triết lý khác nhau, thường liên quan đến sự cân bằng giữa vật chất và tinh thần. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù giọng nói có thể khác nhau do đặc trưng phát âm của từng vùng.
Cụm từ "the good life" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vita bona", với "vita" nghĩa là "cuộc sống" và "bona" nghĩa là "tốt đẹp". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong triết học cổ đại, đặc biệt trong tác phẩm của Aristoteles, nơi ông miêu tả “cuộc sống tốt đẹp” như một trạng thái mà con người đạt được thông qua tri thức và đạo đức. Đến nay, cụm từ này tiếp tục phản ánh lý tưởng về một cuộc sống hạnh phúc, thỏa mãn và có ý nghĩa.
Cụm từ "the good life" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về giá trị, hạnh phúc và mục tiêu sống. Trong phần Reading, xuất hiện trong các văn bản mô tả các khía cạnh của đời sống cá nhân và xã hội. Ngoài ra, cụm này cũng thường được sử dụng trong triết học và văn học để diễn tả một cuộc sống thịnh vượng và ý nghĩa, liên quan đến sự đạt được hạnh phúc và sự mãn nguyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
