Bản dịch của từ The last minute trong tiếng Việt
The last minute

The last minute (Phrase)
We finalized our plans at the last minute before the party.
Chúng tôi đã hoàn tất kế hoạch vào phút cuối trước bữa tiệc.
They did not submit their project at the last minute.
Họ đã không nộp dự án vào phút cuối.
Did you change your mind at the last minute for dinner?
Bạn có thay đổi ý định vào phút cuối cho bữa tối không?
Cụm từ "the last minute" diễn tả thời điểm ngay trước khi một sự kiện hoặc hành động diễn ra, liên quan đến sự gấp rút hoặc quyết định được đưa ra vào thời điểm gần kề. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "last-minute" có thể được dùng như một tính từ để chỉ các hành động hoặc quyết định được thực hiện vào phút cuối.
Cụm từ "the last minute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "momentum", có nghĩa là "thời điểm" hoặc "khoảnh khắc". Trong tiếng Anh, cụm từ này đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, thể hiện ý nghĩa khẩn cấp hoặc áp lực khi thời gian gần kề. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc thực hiện hành động vào thời điểm cuối cùng, lo ngại về sự chậm trễ, thể hiện trạng thái căng thẳng trong việc hoàn thành công việc trước thời hạn.
Cụm từ "the last minute" thường xuất hiện trong các cuộc thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể sử dụng để diễn đạt tình trạng gấp rút hoặc hành động thực hiện vào thời điểm gần kề. Trong Writing, nó có thể được áp dụng trong các bài luận về quản lý thời gian hoặc áp lực học tập. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hằng ngày như trong các cuộc thảo luận về công việc, sự chuẩn bị sự kiện hoặc quá trình ra quyết định.