Bản dịch của từ The last minute trong tiếng Việt

The last minute

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The last minute (Phrase)

ðə lˈæst mˈɪnət
ðə lˈæst mˈɪnət
01

Thời gian muộn nhất có thể trước một sự kiện.

The latest possible time before an event.

Ví dụ

We finalized our plans at the last minute before the party.

Chúng tôi đã hoàn tất kế hoạch vào phút cuối trước bữa tiệc.

They did not submit their project at the last minute.

Họ đã không nộp dự án vào phút cuối.

Did you change your mind at the last minute for dinner?

Bạn có thay đổi ý định vào phút cuối cho bữa tối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the last minute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The last minute

Không có idiom phù hợp