Bản dịch của từ The limit trong tiếng Việt
The limit

The limit (Phrase)
In social media, the limit of engagement is often reached quickly.
Trong mạng xã hội, giới hạn tương tác thường đạt được nhanh chóng.
The limit of kindness cannot be tested in difficult situations.
Giới hạn của lòng tốt không thể bị thử thách trong tình huống khó khăn.
Is there a limit to how much we can help others?
Có phải có một giới hạn cho việc chúng ta có thể giúp đỡ người khác không?
Thuật ngữ "the limit" thường được sử dụng để chỉ ranh giới hoặc mức độ tối đa mà một điều gì đó có thể đạt được hoặc chịu đựng. Trong toán học, "limit" đề cập đến giá trị mà một hàm hoặc dãy số tiến gần tới khi biến số của nó tiến đến một điểm nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "limit" thường được dùng phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận về luật lệ và quy định.
Từ "limit" xuất phát từ tiếng Latin "limitem", có nghĩa là "giới hạn", từ "limes" chỉ đường biên hoặc ranh giới. Trong ngữ cảnh toán học và triết học, "limit" mang ý nghĩa chỉ điểm mà một hàm hoặc dãy số tiến gần tới khi biến số thay đổi. Khái niệm này không chỉ gắn liền với sự xác định kết quả mà còn thể hiện sự tiệm cận, phản ánh những ranh giới trong sự hiểu biết và tính chính xác của các ngành khoa học.
Thuật ngữ "the limit" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing Task 2 và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các khái niệm giới hạn trong xã hội, kinh tế hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực khoa học và toán học, cũng như trong các cuộc thảo luận về các quy định, tiêu chuẩn hoặc khả năng của con người, đặc biệt trong các cuộc khảo sát và nghiên cứu định lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



