Bản dịch của từ The loop trong tiếng Việt

The loop

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The loop (Phrase)

ðə lˈup
ðə lˈup
01

Một tập hợp các hướng dẫn được lặp lại cho đến khi đáp ứng một điều kiện cụ thể.

A set of instructions that are repeated until a particular condition is met.

Ví dụ

The loop in programming helps create efficient social media algorithms.

Vòng lặp trong lập trình giúp tạo ra các thuật toán mạng xã hội hiệu quả.

The loop does not always solve social issues effectively.

Vòng lặp không phải lúc nào cũng giải quyết vấn đề xã hội hiệu quả.

Can the loop improve community engagement in social platforms?

Liệu vòng lặp có thể cải thiện sự tham gia cộng đồng trên các nền tảng xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng The loop cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The loop

Không có idiom phù hợp