Bản dịch của từ The loop trong tiếng Việt
The loop
The loop (Phrase)
Một tập hợp các hướng dẫn được lặp lại cho đến khi đáp ứng một điều kiện cụ thể.
A set of instructions that are repeated until a particular condition is met.
The loop in programming helps create efficient social media algorithms.
Vòng lặp trong lập trình giúp tạo ra các thuật toán mạng xã hội hiệu quả.
The loop does not always solve social issues effectively.
Vòng lặp không phải lúc nào cũng giải quyết vấn đề xã hội hiệu quả.
Can the loop improve community engagement in social platforms?
Liệu vòng lặp có thể cải thiện sự tham gia cộng đồng trên các nền tảng xã hội?
"Loop" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ một vòng tròn khép kín hoặc quá trình tuần hoàn. Trong lập trình máy tính, "loop" đề cập đến cấu trúc cho phép thực hiện các lệnh lặp lại cho đến khi đạt điều kiện nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "loop" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ và máy tính. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể liên quan đến nghĩa trong ngữ cảnh giao thông như vòng xoay. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là hình thức viết.
Từ "loop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là bắt nguồn từ ngôn ngữ Tây Đức cổ với từ "lōpa", mang nghĩa là vòng, khung. Ban đầu, từ này mô tả một cơ cấu hình tròn hay khép kín, phù hợp với hình dạng vật lý của một vòng dây hoặc dây thừng. Qua thời gian, "loop" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ khối lặp lại nào trong các lĩnh vực như máy tính, lập trình và toán học, thể hiện tính chất lặp lại hoặc khép kín trong cấu trúc.
Cụm từ "the loop" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh công nghệ thông tin và lập trình, nơi mô tả các cấu trúc lập trình lặp. Ngoài ra, "the loop" còn được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc cập nhật thông tin hay tham gia một nhóm thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp