Bản dịch của từ The other half trong tiếng Việt
The other half

The other half (Phrase)
She is my other half, we do everything together.
Cô ấy là nửa kia của tôi, chúng tôi làm mọi thứ cùng nhau.
He couldn't find his other half in the crowded room.
Anh ấy không thể tìm thấy nửa kia của mình trong phòng đông người.
Is it possible to live without your other half by your side?
Có thể sống không có nửa kia bên cạnh không?
Cụm từ "the other half" thường được sử dụng để chỉ một nửa của một cặp đôi, đặc biệt trong ngữ cảnh hôn nhân hoặc mối quan hệ tình cảm. Trong tiếng Anh của Anh và Mỹ, cụm này có ý nghĩa và cách sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh của Anh, nó đôi khi có thể mang nghĩa hài hước hơn khi chỉ người vợ hoặc người chồng. Về khẩu âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản, nhưng trong viết, "the other half" vẫn giữ nguyên hình thức.
Cụm từ "the other half" xuất phát từ tiếng Anh cổ, thường được dùng để chỉ một nửa còn lại của một cặp. Nguyên gốc có thể được liên kết với từ Latin "alter", có nghĩa là "khác" hoặc "một trong hai". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả người bạn đời hoặc nửa kia trong một mối quan hệ, nhấn mạnh tính kết nối và sự tương hỗ giữa các cá nhân đi cùng nhau.
Cụm từ "the other half" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài Nghe, nó có thể được sử dụng trong các tình huống miêu tả mối quan hệ, phân tích xã hội hoặc kinh tế. Trong bài Đọc và Viết, cụm từ này thường liên quan đến các chủ đề như sự bình đẳng giới hay sự phân chia tài sản. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về gia đình, bạn bè hoặc nhóm xã hội. Cụm từ này thường gợi lên hình ảnh về sự đối lập hoặc tương phản giữa hai phần trong một tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
