Bản dịch của từ The outnumbered trong tiếng Việt
The outnumbered
The outnumbered (Phrase)
The outnumbered protesters faced strong opposition during the rally last week.
Những người biểu tình ít hơn đã đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ tuần trước.
The outnumbered team did not win the match against the larger group.
Đội ít người hơn đã không thắng trận đấu trước nhóm lớn hơn.
Are the outnumbered citizens being heard in this social issue discussion?
Liệu những công dân ít hơn có được lắng nghe trong cuộc thảo luận này không?
"Outnumbered" là một tính từ sử dụng để miêu tả tình huống mà số lượng của một nhóm ít hơn so với một nhóm khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc cạnh tranh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền. Trong văn viết, "outnumbered" thường xuất hiện trong các tác phẩm phân tích chiến lược hoặc chiến tranh.
Từ "outnumbered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "outnumber", được cấu tạo từ tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ultra", nghĩa là "hơn", và danh từ "number" xuất phát từ tiếng Latin "numerus", nghĩa là "số lượng". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự vượt trội về số lượng của một nhóm so với nhóm khác. Ngày nay, "outnumbered" thường mô tả tình huống khi một nhóm người hoặc lực lượng bị thiểu số trong một bối cảnh cạnh tranh hay xung đột.
Thuật ngữ "the outnumbered" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả tình huống nơi một nhóm có số lượng ít hơn so với nhóm khác, thường liên quan đến chiến lược hoặc xung đột. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng trung bình, đặc biệt trong phần đọc và viết, khi thảo luận về các vấn đề xã hội, quân sự hoặc lịch sử. Từ này cũng có thể thấy trong các tình huống khó khăn trong cuộc sống thường ngày, ví dụ như trong các cuộc tranh luận hay sự cạnh tranh trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp