Bản dịch của từ The present trong tiếng Việt
The present

The present (Noun)
The present is crucial for social change and community development.
Thời điểm hiện tại rất quan trọng cho sự thay đổi xã hội.
The present does not always reflect past societal issues.
Thời điểm hiện tại không luôn phản ánh các vấn đề xã hội trước đây.
Is the present better than the past for social equality?
Thời điểm hiện tại có tốt hơn quá khứ về sự bình đẳng xã hội không?
The present (Adjective)
The present situation requires immediate action from the government.
Tình hình hiện tại đòi hỏi hành động ngay lập tức từ chính phủ.
The present economic challenges are not easy to overcome.
Những thách thức kinh tế hiện tại không dễ vượt qua.
Is the present social climate affecting community relationships?
Liệu bầu không khí xã hội hiện tại có ảnh hưởng đến quan hệ cộng đồng không?
The present (Adverb)
Tại thời điểm hiện tại.
At the present time.
At the present, many people support climate change initiatives.
Hiện tại, nhiều người ủng hộ các sáng kiến chống biến đổi khí hậu.
The present situation does not allow for major social reforms.
Tình hình hiện tại không cho phép các cải cách xã hội lớn.
Is the present social climate improving for marginalized communities?
Liệu khí hậu xã hội hiện tại có đang cải thiện cho các cộng đồng thiệt thòi không?
Từ "present" trong tiếng Anh có nghĩa là "hiện tại" hoặc "món quà". Trong ngữ cảnh thời gian, "present" chỉ thời điểm hiện tại trong phân chia thời gian thành quá khứ, hiện tại và tương lai. Về mặt hình thức, trong tiếng Anh Anh (British English), từ này phát âm là /ˈprɛzənt/ khi chỉ thời gian, và /ˈprɛzənt/ khi chỉ món quà; trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) có cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong văn viết, cả hai phiên bản đều sử dụng cùng một hình thức.
Từ "present" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praesens", nghĩa là "hiện tại" hoặc "đang hiện diện". "Praesens" được hình thành từ tiền tố "prae-" (trước) và động từ "esse" (là). Lịch sử từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào hiện hữu và sự hiện diện, điều này tiếp tục ảnh hưởng đến nghĩa của "present" trong tiếng Anh hiện đại. Hiện nay, "present" không chỉ có nghĩa là thời gian hiện tại mà còn chỉ trạng thái hiện hữu và món quà.
Từ "the present" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng về thời gian hiện tại hoặc tình huống hiện tại. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được dùng để thảo luận về các vấn đề xã hội, kinh tế, hay môi trường trong bối cảnh hiện tại. Bên cạnh đó, "the present" cũng thường được sử dụng trong văn học và các tài liệu nghiên cứu để chỉ ra điều kiện hoặc khía cạnh hiện thời của các sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



