Bản dịch của từ The sheer quantity trong tiếng Việt

The sheer quantity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The sheer quantity (Noun)

ðə ʃˈɪɹ kwˈɑntəti
ðə ʃˈɪɹ kwˈɑntəti
01

Tổng số lượng hoặc số lượng của một cái gì đó.

The total amount or number of something.

Ví dụ

The sheer quantity of social media users is over 4 billion today.

Số lượng người dùng mạng xã hội hiện nay vượt quá 4 tỷ.

The sheer quantity of misinformation online is concerning for society.

Số lượng thông tin sai lệch trực tuyến đang gây lo ngại cho xã hội.

Is the sheer quantity of social issues overwhelming for local governments?

Số lượng vấn đề xã hội có làm cho chính quyền địa phương cảm thấy quá tải không?

02

Một mức độ hoặc quy mô đáng kể; một số lượng lớn.

A considerable degree or extent; a big amount.

Ví dụ

The sheer quantity of volunteers amazed the organizers at the event.

Số lượng tình nguyện viên lớn khiến những người tổ chức sự kiện ngạc nhiên.

The sheer quantity of food donations was insufficient for the homeless.

Số lượng thực phẩm quyên góp lớn không đủ cho người vô gia cư.

Did you notice the sheer quantity of people attending the rally?

Bạn có nhận thấy số lượng người tham gia buổi biểu tình lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the sheer quantity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The sheer quantity

Không có idiom phù hợp