Bản dịch của từ The sheer quantity trong tiếng Việt
The sheer quantity

The sheer quantity (Noun)
The sheer quantity of social media users is over 4 billion today.
Số lượng người dùng mạng xã hội hiện nay vượt quá 4 tỷ.
The sheer quantity of misinformation online is concerning for society.
Số lượng thông tin sai lệch trực tuyến đang gây lo ngại cho xã hội.
Is the sheer quantity of social issues overwhelming for local governments?
Số lượng vấn đề xã hội có làm cho chính quyền địa phương cảm thấy quá tải không?
Một mức độ hoặc quy mô đáng kể; một số lượng lớn.
A considerable degree or extent; a big amount.
The sheer quantity of volunteers amazed the organizers at the event.
Số lượng tình nguyện viên lớn khiến những người tổ chức sự kiện ngạc nhiên.
The sheer quantity of food donations was insufficient for the homeless.
Số lượng thực phẩm quyên góp lớn không đủ cho người vô gia cư.
Did you notice the sheer quantity of people attending the rally?
Bạn có nhận thấy số lượng người tham gia buổi biểu tình lớn không?
Cụm từ "the sheer quantity" được sử dụng để diễn tả số lượng lớn hoặc khối lượng đáng kể của một vật thể, hiện tượng hoặc thông tin. Từ "sheer" nhấn mạnh tính chất rõ ràng, thuần túy hoặc tuyệt đối của số lượng đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng về quy mô. Không có sự khác biệt đáng kể nào giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này.