Bản dịch của từ The thing trong tiếng Việt
The thing

The thing (Noun)
The thing that impressed me was the community's support for local artists.
Điều khiến tôi ấn tượng là sự hỗ trợ của cộng đồng cho nghệ sĩ địa phương.
The thing is not just money; it's about community involvement.
Điều không chỉ là tiền; nó còn về sự tham gia của cộng đồng.
What is the thing that connects people in our social events?
Điều gì kết nối mọi người trong các sự kiện xã hội của chúng ta?
The thing (Phrase)
Một biểu thức thường được sử dụng.
A commonly used expression.
Social media is the thing for connecting with friends and family.
Mạng xã hội là điều để kết nối với bạn bè và gia đình.
The thing is not everyone enjoys using social media platforms.
Điều là không phải ai cũng thích sử dụng các nền tảng mạng xã hội.
Is the thing about social events really important for networking?
Liệu điều về các sự kiện xã hội có thực sự quan trọng cho việc kết nối không?
Cụm từ "the thing" thường được sử dụng để chỉ một sự vật, đối tượng, hoặc khái niệm nào đó mà không cần xác định rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "the thing" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm, ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, cụm từ này có thể dùng để chỉ những yếu tố trừu tượng hơn như "vấn đề" hoặc "điều quan trọng".
Từ "thing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þing", có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "thing", có nghĩa là "cuộc họp" hoặc "sự kiện". Xuất phát từ gốc Proto-Germanic *thingą, từ này phản ánh một khái niệm về sự tập hợp hay thảo luận của các cá nhân. Hiện nay, "thing" diễn tả bất kỳ sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm nào, thể hiện tính chất tổng quát và khả năng mà từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "the thing" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một sự vật, sự việc không xác định hoặc để nhấn mạnh một vấn đề. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng để thay thế cho những danh từ cụ thể trong các tình huống thảo luận hoặc phân tích, giúp người viết tránh lặp lại. Ngoài ra, "the thing" còn được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự không chắc chắn hoặc chung chung về một đối tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



