Bản dịch của từ The thing trong tiếng Việt

The thing

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The thing (Noun)

ði ɵɪŋ
ði ɵɪŋ
01

Một đối tượng hoặc thực thể.

An object or entity.

Ví dụ

The thing that impressed me was the community's support for local artists.

Điều khiến tôi ấn tượng là sự hỗ trợ của cộng đồng cho nghệ sĩ địa phương.

The thing is not just money; it's about community involvement.

Điều không chỉ là tiền; nó còn về sự tham gia của cộng đồng.

What is the thing that connects people in our social events?

Điều gì kết nối mọi người trong các sự kiện xã hội của chúng ta?

The thing (Phrase)

ði ɵɪŋ
ði ɵɪŋ
01

Một biểu thức thường được sử dụng.

A commonly used expression.

Ví dụ

Social media is the thing for connecting with friends and family.

Mạng xã hội là điều để kết nối với bạn bè và gia đình.

The thing is not everyone enjoys using social media platforms.

Điều là không phải ai cũng thích sử dụng các nền tảng mạng xã hội.

Is the thing about social events really important for networking?

Liệu điều về các sự kiện xã hội có thực sự quan trọng cho việc kết nối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the thing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
[...] Things can even become worse, especially when unexpected occur, such as accidents, or when the need to pay for tuition fees arises [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The only good about this mess is probably its aesthetic aspect – classy and elegant costumes, flashy visual effects … – that sadly don't really matter [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] There are many that people can do to stay fit besides just sports, and those are generally that are simply referred to as “exercise [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] For example, different generations want and value different these days [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family

Idiom with The thing

Không có idiom phù hợp