Bản dịch của từ The void trong tiếng Việt
The void

The void (Noun)
Một không gian hoàn toàn trống rỗng.
A completely empty space.
The void in his life became apparent after his friend moved away.
Khoảng trống trong cuộc sống của anh ấy trở nên rõ ràng sau khi bạn anh ấy chuyển đi.
She did not feel the void after joining the new community group.
Cô ấy không cảm thấy khoảng trống sau khi tham gia nhóm cộng đồng mới.
Is there a void in your social life that needs filling?
Có phải có khoảng trống nào trong cuộc sống xã hội của bạn cần được lấp đầy không?
The void (Phrase)
Một trạng thái hư vô.
A state of nothingness.
Many people feel the void after losing a close friend.
Nhiều người cảm thấy khoảng trống sau khi mất một người bạn thân.
The void in society cannot be ignored during discussions.
Khoảng trống trong xã hội không thể bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
Can art fill the void in people's lives?
Nghệ thuật có thể lấp đầy khoảng trống trong cuộc sống của mọi người không?
"Void" là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là sự trống rỗng hoặc khoảng không, thường được sử dụng để chỉ một trạng thái thiếu thốn, sự vắng mặt hoặc khoảng trống về mặt vật lý, tâm lý hay triết học. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ tình trạng không hợp lệ. Cả tiếng Anh Anh và Mỹ đều phát âm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và lĩnh vực liên quan.
Từ "void" có nguồn gốc từ từ Latin "vacuum", mang nghĩa là "trống rỗng" hoặc "vô hình". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thường chỉ trạng thái không có nội dung hoặc vật chất. Khái niệm này đã phát triển vượt ra ngoài nghĩa vật lý, trở thành biểu tượng cho sự thiếu thốn, trống trải về mặt cảm xúc và tinh thần. Sự chuyển tiếp nghĩa này cho thấy sự liên hệ giữa trạng thái vật lý và tâm lý trong ngữ cảnh hiện đại.
Thuật ngữ "the void" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề triết học và tâm lý học. Trong viễn cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự thiếu vắng, khoảng trống trong cảm xúc hoặc không gian, cũng như được đề cập trong các tác phẩm văn học và nghiên cứu về tâm thần. Sự sử dụng này phản ánh sự khám phá về sự tồn tại, cảm giác cô đơn và sự trống rỗng trong đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

