Bản dịch của từ The void trong tiếng Việt

The void

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The void (Noun)

ðə vˈɔɪd
ðə vˈɔɪd
01

Một không gian hoàn toàn trống rỗng.

A completely empty space.

Ví dụ

The void in his life became apparent after his friend moved away.

Khoảng trống trong cuộc sống của anh ấy trở nên rõ ràng sau khi bạn anh ấy chuyển đi.

She did not feel the void after joining the new community group.

Cô ấy không cảm thấy khoảng trống sau khi tham gia nhóm cộng đồng mới.

Is there a void in your social life that needs filling?

Có phải có khoảng trống nào trong cuộc sống xã hội của bạn cần được lấp đầy không?

The void (Phrase)

ðə vˈɔɪd
ðə vˈɔɪd
01

Một trạng thái hư vô.

A state of nothingness.

Ví dụ

Many people feel the void after losing a close friend.

Nhiều người cảm thấy khoảng trống sau khi mất một người bạn thân.

The void in society cannot be ignored during discussions.

Khoảng trống trong xã hội không thể bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

Can art fill the void in people's lives?

Nghệ thuật có thể lấp đầy khoảng trống trong cuộc sống của mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the void/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] He sat staring deep into the reminding himself of his place in the cosmos [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Living here, they can enjoy better conditions than in the wild; not only are food supplies and medical aids in zoos more accessible, but these places are also of predators, hunters and other threats [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with The void

Không có idiom phù hợp