Bản dịch của từ The whole picture trong tiếng Việt
The whole picture

The whole picture (Idiom)
She couldn't see the whole picture of the community issue.
Cô ấy không thể nhìn thấy toàn bộ bức tranh về vấn đề cộng đồng.
Understanding the whole picture is crucial for effective communication.
Hiểu rõ toàn bộ bức tranh là quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả.
Do you think having the whole picture helps in resolving conflicts?
Bạn có nghĩ rằng việc có được toàn bộ bức tranh giúp giải quyết xung đột không?
Cụm từ "the whole picture" thường được sử dụng để chỉ cái nhìn tổng thể hoặc bối cảnh đầy đủ của một vấn đề nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này có nghĩa tương tự và được dùng trong các bối cảnh như phân tích, giải quyết vấn đề hay ra quyết định. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu tồn tại trong cách phát âm và một số sắc thái ngữ nghĩa, nhưng không ảnh hưởng đến việc sử dụng cụm từ trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ “the whole picture” xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "whole" có gốc từ tiếng Anglo-Saxon "hal", có nghĩa là toàn bộ, không bị chia cắt. "Picture" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pictura", chỉ hình ảnh hoặc bức tranh. Lịch sử phát triển của cụm từ này liên quan đến việc tổng hợp thông tin, nhấn mạnh tầm quan trọng của cái nhìn tổng thể trong việc hiểu rõ một vấn đề nào đó. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự hiểu biết toàn diện và đầy đủ về một tình huống hay vấn đề.
Cụm từ "the whole picture" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhằm nhấn mạnh việc cần nhìn nhận tổng thể để hiểu một vấn đề phức tạp. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng để lập luận về tầm quan trọng của việc xem xét nhiều khía cạnh khác nhau của một tình huống. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong các ngữ cảnh kinh doanh và xã hội, nơi cần đánh giá đầy đủ tình hình trước khi đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp