Bản dịch của từ The world over trong tiếng Việt
The world over

The world over (Phrase)
Được sử dụng để chỉ một cái gì đó xảy ra ở khắp mọi nơi hoặc ảnh hưởng đến tất cả mọi người.
Used to indicate something that occurs everywhere or affects everyone.
Global warming is a concern the world over.
Biến đổi khí hậu là một vấn đề ảnh hưởng khắp thế giới.
Not everyone has access to quality education the world over.
Không phải ai cũng có quyền truy cập vào giáo dục chất lượng trên toàn thế giới.
Is healthcare affordable the world over?
Liệu chăm sóc sức khỏe có phải là hợp lý trên toàn thế giới không?
Cụm từ "the world over" được sử dụng để chỉ khái niệm "trên toàn thế giới" hoặc "tất cả mọi nơi trên thế giới". Cụm từ này mang ý nghĩa chỉ sự phổ quát hoặc tính toàn cầu, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng, sự kiện hay ý tưởng có ảnh hưởng rộng rãi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, giữ nguyên cách phát âm và viết; tuy nhiên, văn phong và tần suất sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Cụm từ "the world over" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "orbis" nghĩa là "hình tròn" hay "thế giới". Từ "over" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ubara", mang ý nghĩa vượt qua hoặc toàn bộ. Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển để chỉ sự phổ biến hoặc sự tồn tại rộng rãi trên toàn cầu. Hiện nay, "the world over" thường được sử dụng để diễn tả các hiện tượng, sự kiện hoặc đặc điểm được công nhận và trải rộng khắp nơi trên thế giới.
Cụm từ "the world over" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường được sử dụng để diễn tả sự phổ biến hoặc tính toàn cầu của một hiện tượng, sự kiện hoặc xu hướng. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu hay bài thuyết trình đề cập đến các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, di cư hoặc hòa bình quốc tế. Sự phổ biến của cụm từ này giúp nhấn mạnh tầm quan trọng của các vấn đề mang tính toàn cầu trong bối cảnh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


