Bản dịch của từ The writer trong tiếng Việt

The writer

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The writer (Phrase)

ðə ɹˈaɪtɚ
ðə ɹˈaɪtɚ
01

Một cụm từ chỉ nghề nghiệp hoặc nghề nghiệp của ai đó.

A phrase indicating someones profession or occupation.

Ví dụ

The writer publishes articles about social issues in The New York Times.

Nhà văn xuất bản các bài viết về các vấn đề xã hội trên The New York Times.

The writer does not focus on political topics in their work.

Nhà văn không tập trung vào các chủ đề chính trị trong công việc của họ.

Is the writer attending the social justice conference next month?

Nhà văn có tham dự hội nghị công bằng xã hội vào tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the writer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Now she is a she loves to play around with different concepts and colours outside the lines to create something truly unique [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with The writer

Không có idiom phù hợp