Bản dịch của từ The writer trong tiếng Việt
The writer

The writer (Phrase)
Một cụm từ chỉ nghề nghiệp hoặc nghề nghiệp của ai đó.
A phrase indicating someones profession or occupation.
The writer publishes articles about social issues in The New York Times.
Nhà văn xuất bản các bài viết về các vấn đề xã hội trên The New York Times.
The writer does not focus on political topics in their work.
Nhà văn không tập trung vào các chủ đề chính trị trong công việc của họ.
Is the writer attending the social justice conference next month?
Nhà văn có tham dự hội nghị công bằng xã hội vào tháng tới không?
Từ "the writer" chỉ người sáng tác văn bản, thường là văn học, như tiểu thuyết, thơ hoặc bài báo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các nhà văn chuyên nghiệp lẫn nghiệp dư. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm của "writer" có thể khác nhau, nhưng viết thì giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi: ở Anh, "writer" thường chỉ những người viết sách, trong khi ở Mỹ, từ này có thể bao hàm cả nhà báo và nhà biên kịch.
Từ "writer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "writan", mang nghĩa là viết. Động từ này có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ với hình thức là "rita", và có liên quan đến từ "script" trong tiếng Latin "scribere", có nghĩa là khắc hoặc viết. Thời Trung cổ, nghề viết trở nên quan trọng với sự phát triển của văn bản. Hiện tại, từ "writer" chỉ người sáng tác văn học, cho thấy sự kết hợp giữa hành động sáng tạo và khả năng biểu đạt thông qua ngôn ngữ.
Từ "the writer" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường phải phân tích và bình luận về các tác phẩm văn học hoặc bài luận. Trong ngữ cảnh khác, "the writer" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân sáng tác văn bản, có thể là trong các tình huống như phê bình sách, phỏng vấn tác giả, hoặc thảo luận về các kỹ thuật viết. Thuật ngữ này sở hữu tầm quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến ngôn ngữ và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
