Bản dịch của từ Theeing trong tiếng Việt

Theeing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theeing (Noun)

01

Hành động xưng hô với một người bằng đại từ ngươi.

The action of addressing a person with the pronoun thee.

Ví dụ

The theeing in Shakespeare's plays shows respect and intimacy.

Việc gọi 'thee' trong các vở kịch của Shakespeare thể hiện sự tôn trọng và gần gũi.

The theeing in modern conversations is rarely seen today.

Việc gọi 'thee' trong các cuộc trò chuyện hiện đại hiếm khi được thấy ngày nay.

Is theeing still common among older generations in social settings?

Việc gọi 'thee' có còn phổ biến trong các thế hệ lớn tuổi ở các buổi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Theeing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theeing

Không có idiom phù hợp