Bản dịch của từ Thees trong tiếng Việt
Thees
Verb
Thees (Verb)
01
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị bạn.
Thirdperson singular simple present indicative of thee.
Ví dụ
She always supports her friends during difficult times.
Cô ấy luôn ủng hộ bạn bè trong những lúc khó khăn.
He does not ignore social issues in his community.
Anh ấy không bỏ qua các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình.
Does she participate in local charity events regularly?
Cô ấy có tham gia các sự kiện từ thiện địa phương thường xuyên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Thees
Không có idiom phù hợp