Bản dịch của từ Theoretically trong tiếng Việt
Theoretically

Theoretically (Adverb)
Theoretically, the social contract theory emphasizes mutual obligations between citizens and government.
Lý thuyết, lý thuyết hợp đồng xã hội nhấn mạnh các nghĩa vụ tương hỗ giữa công dân và chính phủ.
In theory, social stratification is based on socioeconomic factors like income and education.
Lí thuyết, tầng lớp xã hội dựa trên các yếu tố kinh tế xã hội như thu nhập và giáo dục.
Theoretically speaking, social norms shape behavior and interactions within a community.
Lí thuyết, quy định xã hội định hình hành vi và tương tác trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "theoretically" là một trạng từ được sử dụng để diễn tả khía cạnh lý thuyết của một vấn đề, không nhất thiết phản ánh thực tế hay thực hành. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "theoretically" thường liên quan đến các khái niệm, phương pháp hay luận điểm có tính chất trừu tượng hay tư duy, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, triết học và xã hội học.
Từ "theoretically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "theoreticus", mang ý nghĩa là "liên quan đến lý thuyết", được bắt nguồn từ từ Hy Lạp "theoretikos", nghĩa là "để suy nghĩ, để quan sát". Trong lịch sử, từ này đã tiến hóa từ việc mô tả các khái niệm lý thuyết sang việc chỉ ra rằng một điều gì đó có thể được hiểu hoặc lý luận theo cách lý thuyết, không nhất thiết phải dựa trên thực tiễn. Sự kết nối này phản ánh bản chất trừu tượng của lý thuyết trong các lĩnh vực khoa học và triết học.
Từ "theoretically" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết học thuật và phần nói, nơi người thí sinh thường phải thảo luận về các khái niệm hoặc giả thuyết. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, triết học và nghiên cứu, nơi mà các nguyên lý lý thuyết cần được phân tích trước khi áp dụng thực tiễn. "Theoretically" thường mở đầu cho các lập luận mang tính chất giả thuyết hoặc khái quát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



