Bản dịch của từ Theoretician trong tiếng Việt
Theoretician

Theoretician (Noun)
Người hình thành, phát triển hoặc nghiên cứu khuôn khổ lý thuyết của một chủ đề.
A person who forms, develops, or studies the theoretical framework of a subject.
The theoretician proposed a new social theory.
Người lý thuyết đề xuất một lý thuyết xã hội mới.
The social science department invited a renowned theoretician.
Bộ môn khoa học xã hội mời một nhà lý thuyết nổi tiếng.
The young theoretician researched the social implications of technology.
Người lý thuyết trẻ nghiên cứu những tác động xã hội của công nghệ.
Họ từ
Từ "theoretician" chỉ về một chuyên gia hoặc người nghiên cứu lý thuyết trong một lĩnh vực cụ thể, thường có liên quan đến khoa học, triết học hoặc các ngành học nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và có cùng ý nghĩa như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "theorist" được ưu tiên hơn. Sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản chủ yếu liên quan đến cách phát âm hơn là nghĩa của từ.
Từ "theoretician" xuất phát từ tiếng Latinh "theoreticus", bắt nguồn từ "theoria", có nghĩa là "sự quan sát" hoặc "suy nghĩ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người nghiên cứu lý thuyết, phân tích các nguyên tắc cơ bản của một lĩnh vực cụ thể. Sự kết hợp giữa việc suy nghĩ sâu sắc và việc phát triển các lý thuyết trừu tượng đã gắn liền với định nghĩa hiện nay, làm nổi bật vai trò của các chuyên gia trong việc xây dựng kiến thức lý thuyết.
Từ "theoretician" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề triết học và khoa học, nhưng ít khi xuất hiện trong phần Nói và Viết do tính chuyên môn cao. Trong ngữ cảnh phổ biến, "theoretician" được sử dụng để chỉ những nhà khoa học hoặc nhà tư tưởng chuyên nghiên cứu lý thuyết, thường trong các lĩnh vực như vật lý, triết học hoặc toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp