Bản dịch của từ Theoretician trong tiếng Việt

Theoretician

Noun [U/C]

Theoretician (Noun)

ɵˌiɚətˈɪʃn̩
ɵˌiəɹɪtˈɪʃn̩
01

Người hình thành, phát triển hoặc nghiên cứu khuôn khổ lý thuyết của một chủ đề.

A person who forms, develops, or studies the theoretical framework of a subject.

Ví dụ

The theoretician proposed a new social theory.

Người lý thuyết đề xuất một lý thuyết xã hội mới.

The social science department invited a renowned theoretician.

Bộ môn khoa học xã hội mời một nhà lý thuyết nổi tiếng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theoretician

Không có idiom phù hợp