Bản dịch của từ There for the taking trong tiếng Việt
There for the taking

There for the taking (Phrase)
Many resources are there for the taking in our community programs.
Nhiều nguồn lực có sẵn trong các chương trình cộng đồng của chúng ta.
Opportunities for volunteering are not there for the taking easily.
Cơ hội tình nguyện không dễ dàng có sẵn.
Are scholarships truly there for the taking for all students?
Học bổng có thật sự có sẵn cho tất cả học sinh không?
Cụm từ "there for the taking" được sử dụng để chỉ rằng một cái gì đó có sẵn và dễ dàng có được, thường ám chỉ đến cơ hội hoặc địa vị mà người ta có thể đạt được mà không cần phải nỗ lực nhiều. Câu này thường xuất hiện trong ngữ cảnh động lực hoặc khuyên nhủ. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt về tần suất sử dụng; tại Mỹ, nó thường xuất hiện trong các câu khẩu ngữ hơn.
Cụm từ "there for the taking" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phản ánh tư tưởng đầu tiên được ghi nhận từ khoảng thế kỷ 17. Nguyên bản của cụm từ có thể xuất phát từ ý tưởng về sự sẵn có, với "take" có nguồn gốc từ động từ Latinh “capere”, nghĩa là “nắm bắt” hay “chiếm đoạt”. Cụm từ này diễn tả sự thuận lợi, dễ dàng thu phục một cái gì đó, phản ánh ngữ nghĩa hiện tại về việc có khả năng nhận được những cơ hội hoặc lợi ích mà không gặp trở ngại nào.
Cụm từ "there for the taking" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các phần nói và viết khi thảo luận về cơ hội hoặc tiềm năng sẵn có. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường xuất hiện trong báo chí hoặc hội thảo kinh doanh, khi mô tả những cơ hội có thể nắm bắt, như trong thị trường việc làm hoặc đầu tư. Cụm từ này phản ánh tính cạnh tranh và nhu cầu hành động trong các lĩnh vực khác nhau trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



