Bản dịch của từ There for the taking trong tiếng Việt

There for the taking

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

There for the taking (Phrase)

ðˈɛɹ fˈɔɹ ðə tˈeɪkɨŋ
ðˈɛɹ fˈɔɹ ðə tˈeɪkɨŋ
01

Có sẵn cho bất cứ ai có được hoặc tận dụng.

Available for anyone to obtain or take advantage of.

Ví dụ

Many resources are there for the taking in our community programs.

Nhiều nguồn lực có sẵn trong các chương trình cộng đồng của chúng ta.

Opportunities for volunteering are not there for the taking easily.

Cơ hội tình nguyện không dễ dàng có sẵn.

Are scholarships truly there for the taking for all students?

Học bổng có thật sự có sẵn cho tất cả học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/there for the taking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Do you prefer to photographs yourself or to have other people photos [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] A trip that usually only me 20 minutes ended up very nearly 2 hours [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I am determined to whatever action is necessary to rectify the situation [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] First, a diversity in architectural styles does not away the beauty of an area [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with There for the taking

Không có idiom phù hợp