Bản dịch của từ Theriomorphic trong tiếng Việt
Theriomorphic
Theriomorphic (Adjective)
(đặc biệt là của một vị thần) có hình dạng động vật.
Especially of a deity having an animal form.
The theriomorphic representation of Anubis is fascinating in Egyptian mythology.
Hình ảnh theriomorphic của Anubis thật thú vị trong thần thoại Ai Cập.
Many cultures do not depict their deities as theriomorphic beings.
Nhiều nền văn hóa không mô tả thần thánh của họ như những sinh vật theriomorphic.
Are there any theriomorphic gods in Asian religions like Hinduism?
Có thần thánh theriomorphic nào trong các tôn giáo châu Á như Ấn Độ giáo không?
Từ "theriomorphic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp "therion" (thú) và "morphē" (hình dạng). Thuật ngữ này dùng để chỉ sự biểu hiện hoặc hình thành có đặc điểm giống như động vật. Trong các lĩnh vực như tôn giáo, nghệ thuật, và văn học, "theriomorphic" thường đề cập đến hình ảnh hoặc biểu tượng con thú được sử dụng để thể hiện các khái niệm trừu tượng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "theriomorphic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "therion" nghĩa là "súc vật" và hậu tố "morphē" nghĩa là "hình dạng". Từ này bắt nguồn từ các truyền thuyết và tín ngưỡng cổ xưa, nơi các vị thần hay thực thể siêu nhiên được miêu tả bằng hình dạng động vật. Hiện nay, thuật ngữ này thường được dùng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, tôn giáo và triết học, để chỉ những hình thức, biểu hiện có tính chất động vật trong nghệ thuật hoặc niềm tin.
Từ "theriomorphic" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là viết và nói, do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến mô tả hình dạng thú hoặc biểu tượng tính chất thú trong nghệ thuật hay văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu thần thoại, nghệ thuật và văn hóa nhân loại, khi phân tích các biểu tượng thú trong các nền văn minh khác nhau. Sự sử dụng của từ này có thể thấy trong các tác phẩm học thuật và tài liệu liên quan đến tôn giáo hoặc truyền thuyết.