Bản dịch của từ Theriomorphic trong tiếng Việt
Theriomorphic
Adjective
Theriomorphic (Adjective)
01
(đặc biệt là của một vị thần) có hình dạng động vật.
Especially of a deity having an animal form.
Ví dụ
The theriomorphic representation of Anubis is fascinating in Egyptian mythology.
Hình ảnh theriomorphic của Anubis thật thú vị trong thần thoại Ai Cập.
Many cultures do not depict their deities as theriomorphic beings.
Nhiều nền văn hóa không mô tả thần thánh của họ như những sinh vật theriomorphic.
Are there any theriomorphic gods in Asian religions like Hinduism?
Có thần thánh theriomorphic nào trong các tôn giáo châu Á như Ấn Độ giáo không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Theriomorphic
Không có idiom phù hợp